Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | ![]() | 6.600 ₫ |
#2 | 50606-K56-N00 50606K56N00 | 50606-K56-N00 | Tấm bảo vệ phải | ![]() | 33.480 ₫ |
#3 | 50619-K56-N00 50619K56N00 | 50619-K56-N00 | Tấm định vị cụm cần để chân sau | ![]() | 78.840 ₫ |
#4 | 50650-K56-N00 50650K56N00 | 50650-K56-N00 | Giá đỡ để chân phải | ![]() | 122.040 ₫ |
#5 | 50660-K56-N00 50660K56N00 | 50660-K56-N00 | Giá đỡ để chân trái | ![]() | 91.800 ₫ |
#6 | 50661-K56-V00 50661K56V00 | 50661-K56-V00 | Cao su để chân | ![]() | 64.800 ₫ |
#7 | 50670-K56-N00 50670K56N00 | 50670-K56-N00 | Thanh để chân trái | ![]() | 44.280 ₫ |
#8 | 50711-K15-900 50711K15900 | 50711-K15-900 | Đệm lót để chân sau | ![]() | 14.300 ₫ |
#9 | 50715-K56-N10 50715K56N10 | 50715-K56-N10 | Giá đỡ để chân phải | ![]() | 185.760 ₫ |
#10 | 50716-K56-N00 50716K56N00 | 50716-K56-N00 | Giá đỡ để chân trái | ![]() | 185.760 ₫ |
#11 | 50720-KT7-761 50720KT7761 | 50720-KT7-761 | Cần để chân sau phải | ![]() | 117.720 ₫ |
#12 | 50730-KT7-761 50730KT7761 | 50730-KT7-761 | Cần để chân sau trái | ![]() | 117.720 ₫ |
#13 | 90128-KET-900 90128KET900 | 90128-KET-900 | Bu lông 8x22 | ![]() | 8.800 ₫ |
#14 | 92101-060-120G 92101060120G | 92101-060-120G | Bu lông 6x12 | ![]() | 6.480 ₫ |
#15 | 94002-120-000S 94002120000S | 94002-120-000S | Đai ốc lục giác 12mm | | 30.800 ₫ |
#16 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#17 | 94103-10000 9410310000 | 94103-10000 | Đệm phẳng 10MM | ![]() | 9.720 ₫ |
#18 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | ![]() | 5.500 ₫ |
#19 | 95015-83000 9501583000 | 95015-83000 | Chốt thanh để chân sau | ![]() | 7.700 ₫ |
#20 | 95701-060-1000 957010601000 | 95701-060-1000 | Bu lông 6x10 | ![]() | 6.600 ₫ |
#21 | 95701-080-2000 957010802000 | 95701-080-2000 | Bu lông 8x20 | ![]() | 5.500 ₫ |
#22 | 95701-080-6500 957010806500 | 95701-080-6500 | Bu lông 8x65 | ![]() | 8.800 ₫ |
#23 | 95701-100-3000 957011003000 | 95701-100-3000 | Bu lông 10x30 | ![]() | 12.100 ₫ |
#24 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | ![]() | 6.480 ₫ |