Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 37100-K26-901 37100K26901 | 37100-K26-901 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 3.561.840 ₫ |
#1 | 37100-K26-931 37100K26931 | 37100-K26-931 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 3.596.400 ₫ |
#2 | 37104-MGZ-D00 37104MGZD00 | 37104-MGZ-D00 | Chìa khóa | | 70.400 ₫ |
#3 | 37130-K26-901 37130K26901 | 37130-K26-901 | Đồng hồ công tớ mét | | 2.688.120 ₫ |
#3 | 37130-K26-931 37130K26931 | 37130-K26-931 | Bộ đo nhiên liệu LCD | | 2.955.960 ₫ |
#4 | 37215-KZZ-900 37215KZZ900 | 37215-KZZ-900 | Đệm cao su đồng hồ công tơ mét | | 10.800 ₫ |
#5 | 37500-K26-901 37500K26901 | 37500-K26-901 | Nắp mặt đồng hồ công tơ | | 205.200 ₫ |
#6 | 37610-K26-901 37610K26901 | 37610-K26-901 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía trên | | 409.320 ₫ |
#7 | 37620-K26-901 37620K26901 | 37620-K26-901 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới | | 324.000 ₫ |
#8 | 90032-KW3-008 90032KW3008 | 90032-KW3-008 | Vít 4X14 | | 31.900 ₫ |
#9 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | ![]() | 8.800 ₫ |
#10 | 93913-25380 9391325380 | 93913-25380 | Vít tự hãm 5x14 | | 13.200 ₫ |
#11 | 94103-05700 9410305700 | 94103-05700 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |