Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17910-K26-901 17910K26901 | 17910-K26-901 | Dây ga A | | 174.960 ₫ |
#2 | 17920-K26-901 17920K26901 | 17920-K26-901 | Dây ga B | | 179.280 ₫ |
#3 | 22870-K26-900 22870K26900 | 22870-K26-900 | Dây cáp ly hợp | | 205.200 ₫ |
#4 | 35130-K26-901 35130K26901 | 35130-K26-901 | Cụm công tắc điện vô lăng | | 542.160 ₫ |
#5 | 35152-KRY-970 35152KRY970 | 35152-KRY-970 | Nắp công tắc ly hợp | | 25.920 ₫ |
#6 | 35200-K26-901 35200K26901 | 35200-K26-901 | Bộ công tắc xi nhan | | 687.960 ₫ |
#6 | 35200-K26-921 35200K26921 | 35200-K26-921 | Công tắc xi nhan | ![]() | 743.040 ₫ |
#7 | 35330-KYJ-901 35330KYJ901 | 35330-KYJ-901 | Cụm công tắc đòn bẩy ly hợp trước | ![]() | 85.320 ₫ |
#8 | 45517-KCW-870 45517KCW870 | 45517-KCW-870 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 52.920 ₫ |
#9 | 53140-KYJ-900 53140KYJ900 | 53140-KYJ-900 | Tay ga | | 96.120 ₫ |
#10 | 53166-KYJ-900 53166KYJ900 | 53166-KYJ-900 | Tay nắm bên trái | | 44.280 ₫ |
#11 | 53172-402-700 53172402700 | 53172-402-700 | Nắp chụp tay phanh bên trái | ![]() | 189.000 ₫ |
#12 | 53172-KYJ-900 53172KYJ900 | 53172-KYJ-900 | Giá bắt tay phanh | | 164.160 ₫ |
#13 | 53178-KV0-000 53178KV0000 | 53178-KV0-000 | Tay phanh bên trái | ![]() | 410.400 ₫ |
#14 | 53192-268-000 53192268000 | 53192-268-000 | Bu lông vòng đệm tay côn | | 116.600 ₫ |
#15 | 90113-438-000 90113438000 | 90113-438-000 | Bu lông trên tay côn | ![]() | 119.900 ₫ |
#16 | 90321-315-670 90321315670 | 90321-315-670 | Đai ốc hãm tay côn | | 19.800 ₫ |
#17 | 90650-KW3-000 90650KW3000 | 90650-KW3-000 | Đai kẹp dây | ![]() | 27.000 ₫ |
#18 | 93892-050-2007 938920502007 | 93892-050-2007 | Vít có đệm 5x20 | | 8.800 ₫ |
#19 | 94030-08000 9403008000 | 94030-08000 | Đai ốc 8mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#20 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#21 | 96001-060-2207 960010602207 | 96001-060-2207 | Bu lông 6X22 | ![]() | 20.900 ₫ |