Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 64300-K0R-V00ZA 64300K0RV00ZA | 64300-K0R-V00ZA | Bộ mặt nạ trước *R368C* | ![]() | 250.560 ₫ |
#1 | 64300-K0R-V00ZE 64300K0RV00ZE | 64300-K0R-V00ZE | Bộ mặt nạ trước *NHB25M* | ![]() | 250.560 ₫ |
#1 | 64300-K0R-V00ZB 64300K0RV00ZB | 64300-K0R-V00ZB | Bộ mặt nạ trước *NHC27M* | | 264.600 ₫ |
#1 | 64300-K0R-V00ZD 64300K0RV00ZD | 64300-K0R-V00ZD | Bộ mặt nạ trước *NHB35P* | | 250.560 ₫ |
#1 | 64300-K0R-V00ZC 64300K0RV00ZC | 64300-K0R-V00ZC | Bộ mặt nạ trước *NHC26M* | | 264.600 ₫ |
#2 | 64301-K0R-V00 64301K0RV00 | 64301-K0R-V00 | Ốp trang trí dưới phía trước | ![]() | 305.640 ₫ |
#3 | 64302-K0R-V00ZD 64302K0RV00ZD | 64302-K0R-V00ZD | Ốp cạnh trước bên phải *NHB35P* | ![]() | 233.280 ₫ |
#3 | 64302-K0R-V00ZE 64302K0RV00ZE | 64302-K0R-V00ZE | Ốp cạnh trước bên phải *NHB25M* | ![]() | 233.280 ₫ |
#3 | 64302-K0R-V00ZC 64302K0RV00ZC | 64302-K0R-V00ZC | Ốp cạnh trước bên phải *NHC26M* | ![]() | 246.240 ₫ |
#3 | 64302-K0R-V00ZB 64302K0RV00ZB | 64302-K0R-V00ZB | Ốp cạnh trước bên phải *NHC27M* | | 246.240 ₫ |
#3 | 64302-K0R-V00ZA 64302K0RV00ZA | 64302-K0R-V00ZA | Ốp cạnh trước bên phải *R368C* | ![]() | 233.280 ₫ |
#4 | 64303-K0R-V00ZB 64303K0RV00ZB | 64303-K0R-V00ZB | Ốp cạnh trước bên trái *NHC27M* | | 246.240 ₫ |
#4 | 64303-K0R-V00ZC 64303K0RV00ZC | 64303-K0R-V00ZC | Ốp cạnh trước bên trái *NHC26M* | | 246.240 ₫ |
#4 | 64303-K0R-V00ZD 64303K0RV00ZD | 64303-K0R-V00ZD | Ốp cạnh trước bên trái *NHB35P* | ![]() | 233.280 ₫ |
#4 | 64303-K0R-V00ZE 64303K0RV00ZE | 64303-K0R-V00ZE | Ốp cạnh trước bên trái *NHB25M* | ![]() | 233.280 ₫ |
#4 | 64303-K0R-V00ZA 64303K0RV00ZA | 64303-K0R-V00ZA | Ốp cạnh trước bên trái *R368C* | ![]() | 233.280 ₫ |
#5 | 64304-K0R-V00 64304K0RV00 | 64304-K0R-V00 | Ốp dưới trước | ![]() | 64.800 ₫ |
#6 | 64305-K0R-V00ZA 64305K0RV00ZA | 64305-K0R-V00ZA | Bộ ốp ống yếm trái *NH1* | ![]() | 201.960 ₫ |
#7 | 64307-K0R-V00 64307K0RV00 | 64307-K0R-V00 | Nắp trang trí phía trước | ![]() | 201.960 ₫ |
#8 | 64350-K0R-V00ZD 64350K0RV00ZD | 64350-K0R-V00ZD | Nắp khóa khẩn cấp *NHB35P* | ![]() | 97.200 ₫ |
#8 | 64350-K0R-V00ZE 64350K0RV00ZE | 64350-K0R-V00ZE | Nắp khóa khẩn cấp *NHB25M* | ![]() | 97.200 ₫ |
#8 | 64350-K0R-V00ZC 64350K0RV00ZC | 64350-K0R-V00ZC | Nắp khóa khẩn cấp *NHC26M* | ![]() | 66.960 ₫ |
#8 | 64350-K0R-V00ZB 64350K0RV00ZB | 64350-K0R-V00ZB | Nắp khóa khẩn cấp *NHC27M* | | 66.960 ₫ |
#8 | 64350-K0R-V00ZA 64350K0RV00ZA | 64350-K0R-V00ZA | Nắp khóa khẩn cấp *R368C* | | 90.720 ₫ |
#9 | 64355-K0R-V00 64355K0RV00 | 64355-K0R-V00 | Giá bắt công tắc | | 29.160 ₫ |
#10 | 64455-K0R-V01 64455K0RV01 | 64455-K0R-V01 | Dây cáp mở nắp nhiên liệu | | 39.960 ₫ |
#11 | 80160-K0R-V00ZA 80160K0RV00ZA | 80160-K0R-V00ZA | Nắp ốp bình xăng *NH1* | ![]() | 19.440 ₫ |
#12 | 80161-K12-V00 80161K12V00 | 80161-K12-V00 | Đệm nắp bình xăng | | 10.800 ₫ |
#13 | 80165-K0R-V00 80165K0RV00 | 80165-K0R-V00 | Bản lề nắp mở bình xăng | | 158.760 ₫ |
#14 | 80181-K0R-V00 80181K0RV00 | 80181-K0R-V00 | Thanh trượt bản lề nắp mở bình xăng | | 9.720 ₫ |
#15 | 81131-K0R-V00ZA 81131K0RV00ZA | 81131-K0R-V00ZA | Ốp trên bên trong *NH1* | ![]() | 177.120 ₫ |
#16 | 81132-KTF-670 81132KTF670 | 81132-KTF-670 | Móc treo đồ | ![]() | 66.960 ₫ |
#17 | 81134-K0R-V00ZE 81134K0RV00ZE | 81134-K0R-V00ZE | Hốc đựng bên trong *NHB25M* | ![]() | 164.160 ₫ |
#17 | 81134-K0R-V00ZD 81134K0RV00ZD | 81134-K0R-V00ZD | Hốc đựng bên trong *NHB35P* | ![]() | 164.160 ₫ |
#17 | 81134-K0R-V00ZC 81134K0RV00ZC | 81134-K0R-V00ZC | Hốc đựng bên trong *NHC26M* | | 164.160 ₫ |
#17 | 81134-K0R-V00ZB 81134K0RV00ZB | 81134-K0R-V00ZB | Hốc đựng bên trong *NHC27M* | | 164.160 ₫ |
#17 | 81134-K0R-V00ZA 81134K0RV00ZA | 81134-K0R-V00ZA | Hốc đựng bên trong *R368C* | ![]() | 164.160 ₫ |
#18 | 81136-KTF-670 81136KTF670 | 81136-KTF-670 | Chốt cài móc hộp chứa đồ | | 18.700 ₫ |
#19 | 81137-KTF-670 81137KTF670 | 81137-KTF-670 | Lò xo móc hộp chứa đồ | ![]() | 12.100 ₫ |
#20 | 81138-KTF-670 81138KTF670 | 81138-KTF-670 | Phanh cài hộp chứa đồ | ![]() | 9.900 ₫ |
#21 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | ![]() | 10.800 ₫ |
#22 | 90302-KWW-A00 90302KWWA00 | 90302-KWW-A00 | Đai ốc 4MM | ![]() | 7.560 ₫ |
#23 | 90666-K59-A11 90666K59A11 | 90666-K59-A11 | Kẹp ốp yếm trước | ![]() | 6.600 ₫ |
#24 | 93500-040-120G 93500040120G | 93500-040-120G | Vít 4x12 | | 14.300 ₫ |
#25 | 93903-34410 9390334410 | 93903-34410 | Vít tự ren 4x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#26 | 93903-34480 9390334480 | 93903-34480 | Vít tự ren 4X16 | ![]() | 8.800 ₫ |
#27 | 93903-35210 9390335210 | 93903-35210 | Vít tự ren 5x12 | | 14.300 ₫ |