Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 19010-K0A-E11 19010K0AE11 | 19010-K0A-E11 | Két tản nhiệt | | 2.815.560 ₫ |
#2 | 19015-K0A-E11 19015K0AE11 | 19015-K0A-E11 | Lồng quạt két tản nhiệt | | 127.440 ₫ |
#3 | 19016-KEA-003 19016KEA003 | 19016-KEA-003 | Vít 4x8.5 | ![]() | 22.000 ₫ |
#4 | 19020-KVZ-631 19020KVZ631 | 19020-KVZ-631 | Cánh quạt két tản nhiệt | | 626.400 ₫ |
#5 | 19030-K0A-E11 19030K0AE11 | 19030-K0A-E11 | Mô tơ quạt làm mát | | 1.208.520 ₫ |
#6 | 19035-K94-T01 19035K94T01 | 19035-K94-T01 | Lọc nước làm mát | | 168.480 ₫ |
#7 | 19037-MCA-G61 19037MCAG61 | 19037-MCA-G61 | Nắp két tản nhiệt | | 278.640 ₫ |
#8 | 19046-MCA-G61 19046MCAG61 | 19046-MCA-G61 | Tem nắp két tản nhiệt | | 65.880 ₫ |
#9 | 19062-K0A-E10 19062K0AE10 | 19062-K0A-E10 | Ống tản nhiệt ra | | 151.200 ₫ |
#10 | 19067-K0A-E10 19067K0AE10 | 19067-K0A-E10 | Ống nước két tản nhiệt dưới | | 78.840 ₫ |
#11 | 19104-K0A-E10 19104K0AE10 | 19104-K0A-E10 | Ống dẫn dung dịch làm mát | | 104.760 ₫ |
#12 | 19105-K94-T00 19105K94T00 | 19105-K94-T00 | Nắp bình chứa dung dịch làm mát | | 60.480 ₫ |
#13 | 19106-K94-T00 19106K94T00 | 19106-K94-T00 | Bộ nắp đậy bình dung dịch làm mát | | 34.560 ₫ |
#14 | 19107-K94-T00 19107K94T00 | 19107-K94-T00 | Ống thông hơi tản nhiệt | | 35.640 ₫ |
#15 | 19110-K94-T00 19110K94T00 | 19110-K94-T00 | Bình chứa dung dịch làm mát | | 126.360 ₫ |
#16 | 19125-K0A-E10 19125K0AE10 | 19125-K0A-E10 | Cao su bảo vệ nhiệt | | 106.920 ₫ |
#17 | 19127-K0A-E10 19127K0AE10 | 19127-K0A-E10 | Cao su két tản nhiệt phía dưới | | 34.560 ₫ |
#18 | 19504-K94-T00 19504K94T00 | 19504-K94-T00 | Ống lọc cổ két tản nhiệt | | 48.600 ₫ |
#19 | 19505-KS6-700 19505KS6700 | 19505-KS6-700 | Kẹp A ống nước | | 151.800 ₫ |
#20 | 19517-ML7-691 19517ML7691 | 19517-ML7-691 | Ống nước 27mm | | 128.700 ₫ |
#21 | 61102-KTY-D30 61102KTYD30 | 61102-KTY-D30 | Bạc đệm két tản nhiệt | | 55.000 ₫ |
#22 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | ![]() | 6.480 ₫ |
#23 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#24 | 90120-KCR-003 90120KCR003 | 90120-KCR-003 | Bu lông 6x16 | ![]() | 50.600 ₫ |
#25 | 90201-KPR-901 90201KPR901 | 90201-KPR-901 | Đai ốc kẹp 6mm | ![]() | 44.000 ₫ |
#26 | 90315-MFL-003 90315MFL003 | 90315-MFL-003 | Đai ốc 3mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#27 | 93404-060-2507 934040602507 | 93404-060-2507 | Bu lông có đệm 6x25 | ![]() | 30.800 ₫ |
#28 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#29 | 95002-02120 9500202120 | 95002-02120 | ĐAI ỐC KẸP ỐNG, B12 | ![]() | 5.500 ₫ |