Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#2 | 19014-KEA-003 19014KEA003 | 19014-KEA-003 | Đai ốc | | 52.800 ₫ |
#3 | 19015-K87-A01 19015K87A01 | 19015-K87-A01 | Lồng quạt két tản nhiệt | | 145.800 ₫ |
#4 | 19016-KEA-003 19016KEA003 | 19016-KEA-003 | Vít 4x8.5 | ![]() | 22.000 ₫ |
#5 | 19020-KVZ-631 19020KVZ631 | 19020-KVZ-631 | Cánh quạt két tản nhiệt | | 626.400 ₫ |
#6 | 19032-K87-A30 19032K87A30 | 19032-K87-A30 | Tấm bảo vệ két tản nhiệt | | 211.680 ₫ |
#7 | 19037-K15-921 19037K15921 | 19037-K15-921 | Nắp két tản nhiệt | | 194.400 ₫ |
#8 | 19046-K15-921 19046K15921 | 19046-K15-921 | Tem nắp chụp két tản nhiệt | | 57.240 ₫ |
#9 | 19062-K87-A00 19062K87A00 | 19062-K87-A00 | Ống nước két tản nhiệt trên | | 163.080 ₫ |
#10 | 19067-K87-A00 19067K87A00 | 19067-K87-A00 | Ống nước két tản nhiệt dưới | | 118.800 ₫ |
#11 | 19080-K87-A01 19080K87A01 | 19080-K87-A01 | Mô tơ quạt làm mát | | 1.078.920 ₫ |
#12 | 19101-K87-A00 19101K87A00 | 19101-K87-A00 | Bình chứa dung dịch làm mát | | 436.320 ₫ |
#13 | 19109-KBP-900 19109KBP900 | 19109-KBP-900 | Nắp hộp nước làm mát | ![]() | 19.440 ₫ |
#14 | 19517-ML7-691 19517ML7691 | 19517-ML7-691 | Ống nước 27mm | | 128.700 ₫ |
#15 | 61102-KTY-D30 61102KTYD30 | 61102-KTY-D30 | Bạc đệm két tản nhiệt | | 55.000 ₫ |
#16 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | ![]() | 6.480 ₫ |
#17 | 90111-K87-A00 90111K87A00 | 90111-K87-A00 | Bu lông đặc biệt 6x14 | | 15.400 ₫ |
#18 | 90112-K87-A00 90112K87A00 | 90112-K87-A00 | Bu lông đặc biệt 6x25 | | 15.400 ₫ |
#19 | 90120-KCR-003 90120KCR003 | 90120-KCR-003 | Bu lông 6x16 | ![]() | 50.600 ₫ |
#20 | 90134-KPP-T00 90134KPPT00 | 90134-KPP-T00 | Vít 5X14 | ![]() | 13.200 ₫ |
#21 | 90303-MGZ-J40 90303MGZJ40 | 90303-MGZ-J40 | Đai ốc 6mm | | 15.400 ₫ |
#22 | 90315-MFL-003 90315MFL003 | 90315-MFL-003 | Đai ốc 3mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#23 | 93901-22020 9390122020 | 93901-22020 | Vít tự hãm 3X6 | | 15.400 ₫ |
#24 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#25 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | ![]() | 5.500 ₫ |
#26 | 95005-504-1030 950055041030 | 95005-504-1030 | Ống 5X410 | | 36.720 ₫ |