Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 11204-KGF-900 11204KGF900 | 11204-KGF-900 | Đệm cam phanh sau | ![]() | 15.120 ₫ |
#2 | 11211-K1N-V00 11211K1NV00 | 11211-K1N-V00 | Ống thông hơi | | 17.280 ₫ |
#3 | 21200-K1N-V00 21200K1NV00 | 21200-K1N-V00 | Hộp bánh răng | | 423.500 ₫ |
#4 | 21395-K1N-V01 21395K1NV01 | 21395-K1N-V01 | Gioăng vách hộp số | ![]() | 19.440 ₫ |
#5 | 23411-K1N-V00 23411K1NV00 | 23411-K1N-V00 | Trục sơ cấp (20răng) | | 295.920 ₫ |
#6 | 23421-K1N-V00 23421K1NV00 | 23421-K1N-V00 | Trục số thứ cấp | | 231.120 ₫ |
#7 | 23422-K1N-V00 23422K1NV00 | 23422-K1N-V00 | Bánh răng trục thứ cấp | | 253.800 ₫ |
#8 | 23430-K1N-V00 23430K1NV00 | 23430-K1N-V00 | Trục giảm tốc (49răng) | | 486.000 ₫ |
#9 | 90495-MN5-000 90495MN5000 | 90495-MN5-000 | Vòng đệm dầu 8MM | ![]() | 15.120 ₫ |
#10 | 91004-K1N-V01 91004K1NV01 | 91004-K1N-V01 | Vòng bi 6202 (china) | | 52.920 ₫ |
#11 | 91009-K1N-V01 91009K1NV01 | 91009-K1N-V01 | Vòng bi 6205UU (china) | ![]() | 69.120 ₫ |
#12 | 91201-434-003 91201434003 | 91201-434-003 | Phớt dầu 14X20X3 | ![]() | 11.880 ₫ |
#13 | 91204-K59-A11 91204K59A11 | 91204-K59-A11 | Phớt dầu 34x52x7 | ![]() | 18.360 ₫ |
#14 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 | ![]() | 5.400 ₫ |
#15 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | ![]() | 5.500 ₫ |
#16 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | ![]() | 9.900 ₫ |
#17 | 95701-080-5500 957010805500 | 95701-080-5500 | Bu lông 8x55 | ![]() | 14.300 ₫ |