Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 52400-K1N-V01 52400K1NV01 | 52400-K1N-V01 | Bộ giảm xóc sau | ![]() | 696.600 ₫ |
#1 | 52400-K1N-V11 52400K1NV11 | 52400-K1N-V11 | Bộ giảm xóc sau | | 696.600 ₫ |
#1 | 52400-K1N-V41 52400K1NV41 | 52400-K1N-V41 | Bộ giảm xóc sau | ![]() | 696.600 ₫ |
#2 | 52485-088-901 52485088901 | 52485-088-901 | Bạc cao su giảm xóc sau dưới | ![]() | 7.560 ₫ |
#3 | 52486-GA7-003 52486GA7003 | 52486-GA7-003 | ống đệm giảm xóc sau trên | ![]() | 7.560 ₫ |
#4 | 90132-K1N-V00 90132K1NV00 | 90132-K1N-V00 | Bu lông 8x32 | | 13.200 ₫ |
#4 | 90131-K01-900 90131K01900 | 90131-K01-900 | Bu lông 8X32 | ![]() | 16.500 ₫ |
#5 | 95801-100-4000 958011004000 | 95801-100-4000 | Bu lông 10x40 | ![]() | 15.400 ₫ |