Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 04801-K0G-900ZA 04801K0G900ZA | 04801-K0G-900ZA | Bộ ốp thân phải *R376P* | ![]() | 1.503.360 ₫ |
#1 | 04801-K0G-900ZB 04801K0G900ZB | 04801-K0G-900ZB | Bộ ốp thân phải *PB415P* | | 1.503.360 ₫ |
#2 | 35380-K0G-901 35380K0G901 | 35380-K0G-901 | Bộ công tắc mở cốp xe | | 423.360 ₫ |
#3 | 50410-K0G-900ZA 50410K0G900ZA | 50410-K0G-900ZA | Giá giữ chân chống chính *R376P* | | 941.760 ₫ |
#3 | 50410-K0G-900ZD 50410K0G900ZD | 50410-K0G-900ZD | Giá giữ chân chống chính *NHB95P* | | 947.160 ₫ |
#3 | 50410-K0G-900ZB 50410K0G900ZB | 50410-K0G-900ZB | Giá giữ chân chống chính *PB415P* | | 930.960 ₫ |
#4 | 50420-K0G-900ZA 50420K0G900ZA | 50420-K0G-900ZA | Giá giữ chân chống chính phía dưới *R376 | | 211.680 ₫ |
#4 | 50420-K0G-900ZB 50420K0G900ZB | 50420-K0G-900ZB | Giá giữ chân chống chính phía dưới *PB41 | | 210.600 ₫ |
#5 | 61312-149-300 61312149300 | 61312-149-300 | Chụp giá bắt đèn pha | ![]() | 9.720 ₫ |
#6 | 77237-KZR-700 77237KZR700 | 77237-KZR-700 | Đệm khóa yên xe | | 27.000 ₫ |
#7 | 80151-K0G-900ZA 80151K0G900ZA | 80151-K0G-900ZA | Ốp nhựa trung tâm *R376P* | | 517.320 ₫ |
#7 | 80151-K0G-900ZB 80151K0G900ZB | 80151-K0G-900ZB | Ốp nhựa trung tâm *PB415P* | | 497.880 ₫ |
#8 | 80181-K0G-900 80181K0G900 | 80181-K0G-900 | Thanh trượt bản lề nắp mở bình xăng | | 52.920 ₫ |
#9 | 83404-K0G-900ZA 83404K0G900ZA | 83404-K0G-900ZA | Ốp thân dưới phải *PB414P* | | 1.007.640 ₫ |
#9 | 83404-K0G-900ZB 83404K0G900ZB | 83404-K0G-900ZB | Ốp thân dưới phải *NHC13P* | | 1.007.640 ₫ |
#10 | 83408-K0G-900 83408K0G900 | 83408-K0G-900 | Ốp thanh trượt | | 58.320 ₫ |
#11 | 83409-K0G-900 83409K0G900 | 83409-K0G-900 | Gioăng cao su | | 38.880 ₫ |
#12 | 83410-K0G-900 83410K0G900 | 83410-K0G-900 | Thanh cài ốp sườn | | 52.920 ₫ |
#13 | 83411-K0G-900 83411K0G900 | 83411-K0G-900 | Thanh kẹp nắp đậy bản lề | | 18.360 ₫ |
#14 | 83420-K0G-900 83420K0G900 | 83420-K0G-900 | Nắp đậy bên phải | | 798.120 ₫ |
#15 | 83460-K0G-901 83460K0G901 | 83460-K0G-901 | Dây cáp khóa, ốp sườn | | 69.120 ₫ |
#16 | 83504-K0G-900ZA 83504K0G900ZA | 83504-K0G-900ZA | Ốp dưới thân trái *PB414P* | | 1.007.640 ₫ |
#16 | 83504-K0G-900ZB 83504K0G900ZB | 83504-K0G-900ZB | Ốp dưới thân trái *NHC13P* | | 1.007.640 ₫ |
#17 | 83506-K0G-900 83506K0G900 | 83506-K0G-900 | Chốt mở cốp sau | | 36.720 ₫ |
#18 | 83534-K04-931 83534K04931 | 83534-K04-931 | Giảm chấn bên phải | | 56.160 ₫ |
#19 | 83534-K35-V01 83534K35V01 | 83534-K35-V01 | Giảm chấn bên phải | ![]() | 35.200 ₫ |
#20 | 83650-K0G-900ZA 83650K0G900ZA | 83650-K0G-900ZA | Bộ ốp sườn trái *R376P* | | 1.480.680 ₫ |
#20 | 83650-K0G-900ZB 83650K0G900ZB | 83650-K0G-900ZB | Bộ ốp sườn trái *PB415P* | | 1.480.680 ₫ |
#21 | 90103-K88-L20 90103K88L20 | 90103-K88-L20 | Vít tự ren, ốp thân dưới | | 18.700 ₫ |
#22 | 90105-K0G-900 90105K0G900 | 90105-K0G-900 | Bu lông chìm 6x14 | | 18.700 ₫ |
#23 | 90132-KPP-T00 90132KPPT00 | 90132-KPP-T00 | Vít 6x10 | ![]() | 11.000 ₫ |
#24 | 90305-GK8-000 90305GK8000 | 90305-GK8-000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.480 ₫ |
#25 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 9.720 ₫ |
#26 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | ![]() | 5.500 ₫ |
#27 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |
#28 | 93903-32210 9390332210 | 93903-32210 | Vít tự hãm 3X10 | | 22.000 ₫ |
#29 | 93903-34380 9390334380 | 93903-34380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#30 | 93903-35210 9390335210 | 93903-35210 | Vít tự ren 5x12 | | 14.300 ₫ |
#31 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#32 | 96001-060-1602 960010601602 | 96001-060-1602 | Bu lông 6x16 | | 25.300 ₫ |