Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18291-GE2-920 18291GE2920 | 18291-GE2-920 | Vòng đệm cổ ống xả | | 8.640 ₫ |
#2 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | ![]() | 20.520 ₫ |
#3 | 18300-K0G-900 18300K0G900 | 18300-K0G-900 | Ống xả | | 8.394.840 ₫ |
#4 | 18315-K0G-900 18315K0G900 | 18315-K0G-900 | Giá bắt ống xả | | 1.307.880 ₫ |
#5 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | ![]() | 17.280 ₫ |
#6 | 18355-K0G-900 18355K0G900 | 18355-K0G-900 | Chắn nhiệt ống xả | ![]() | 1.304.640 ₫ |
#7 | 90113-GFP-B00 90113GFPB00 | 90113-GFP-B00 | Vít 6x12 | | 15.400 ₫ |
#8 | 90301-KWB-600 90301KWB600 | 90301-KWB-600 | Đai ốc 8mm | ![]() | 9.900 ₫ |
#9 | 94050-08080 9405008080 | 94050-08080 | Đai ốc 8mm | ![]() | 13.200 ₫ |
#10 | 95701-080-1600 957010801600 | 95701-080-1600 | Bu lông 8x16 | ![]() | 7.700 ₫ |