Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06430-KWN-900 06430KWN900 | 06430-KWN-900 | Bộ má phanh | ![]() | 169.560 ₫ |
#2 | 42650-K44-V00ZA 42650K44V00ZA | 42650-K44-V00ZA | Bộ vành & moay ơ sau *NH146M* | | 1.851.120 ₫ |
#3 | 42711-KVG-V40 42711KVGV40 | 42711-KVG-V40 | Lốp sau (IRC)(90/9014 46P) | | 609.120 ₫ |
#3 | 42711-KZL-731 42711KZL731 | 42711-KZL-731 | Lốp sau (CST) (90/90-14M/C 46P) | | 508.680 ₫ |
#4 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | ![]() | 55.000 ₫ |
#4 | 42753-KBN-902 42753KBN902 | 42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST) | ![]() | 38.880 ₫ |
#5 | 43141-KVB-900 43141KVB900 | 43141-KVB-900 | Cam phanh sau | ![]() | 63.720 ₫ |
#6 | 43151-329-000 43151329000 | 43151-329-000 | Lò xo má phanh sau | ![]() | 11.880 ₫ |
#7 | 43410-KVB-900 43410KVB900 | 43410-KVB-900 | Cần kéo phanh sau | ![]() | 44.280 ₫ |
#8 | 43472-KVB-900 43472KVB900 | 43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau | ![]() | 7.700 ₫ |
#9 | 90112-KVB-900 90112KVB900 | 90112-KVB-900 | Bu lông 6X32 | ![]() | 12.100 ₫ |
#10 | 90305-KVB-901 90305KVB901 | 90305-KVB-901 | Đai ốc U 16MM | ![]() | 71.500 ₫ |
#11 | 90501-KBN-900 90501KBN900 | 90501-KBN-900 | Đệm 16MM | | 19.440 ₫ |
#12 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#13 | 95015-42000 9501542000 | 95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh | ![]() | 18.360 ₫ |