Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K35-V01 35700K35V01 | 35700-K35-V01 | Bộ công tắc chân chống bên | | 569.160 ₫ |
#2 | 50500-K35-V00 50500K35V00 | 50500-K35-V00 | Chân chống chính | ![]() | 334.400 ₫ |
#3 | 50503-KWN-900 50503KWN900 | 50503-KWN-900 | Trục chân chống chính | ![]() | 51.840 ₫ |
#4 | 50505-GR1-710 50505GR1710 | 50505-GR1-710 | Cao su đệm chân chống chính | ![]() | 24.840 ₫ |
#5 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | ![]() | 16.500 ₫ |
#6 | 50530-K35-V00 50530K35V00 | 50530-K35-V00 | Chân chống bên | ![]() | 102.300 ₫ |
#7 | 90108-KZL-860 90108KZL860 | 90108-KZL-860 | Bu lông bắt chân chống bên | ![]() | 14.300 ₫ |
#8 | 90147-MCE-950 90147MCE950 | 90147-MCE-950 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 8.800 ₫ |
#9 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | ![]() | 68.200 ₫ |
#10 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | ![]() | 8.640 ₫ |
#11 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | ![]() | 8.800 ₫ |
#12 | 50543-K35-V00 50543K35V00 | 50543-K35-V00 | Lò xo chân chống | | 17.600 ₫ |