Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 86101-K12-V00ZB 86101K12V00ZB | 86101-K12-V00ZB | Biểu tượng Honda 80mm *TYPE1* | ![]() | 57.240 ₫ |
#2 | 86102-K12-V00ZB 86102K12V00ZB | 86102-K12-V00ZB | Tem Honda 80mm *NHB18* | | 10.800 ₫ |
#2 | 86102-K12-V00ZC 86102K12V00ZC | 86102-K12-V00ZC | Tem Honda 80mm *NH411* | ![]() | 9.720 ₫ |
#2 | 86102-K12-V00ZD 86102K12V00ZD | 86102-K12-V00ZD | Tem Honda 80mm *NHB25* | | 9.720 ₫ |
#3 | 86170-KZR-600 86170KZR600 | 86170-KZR-600 | Tem động cơ | ![]() | 23.760 ₫ |
#4 | 86611-K29-960ZA 86611K29960ZA | 86611-K29-960ZA | Tem hệ thống phanh *NH303* | | 8.640 ₫ |
#4 | 86611-K29-960ZB 86611K29960ZB | 86611-K29-960ZB | Tem hệ thống phanh *TYPE2* | ![]() | 8.640 ₫ |
#4 | 86611-K29-960ZC 86611K29960ZC | 86611-K29-960ZC | Tem hệ thống phanh *TYPE1* | | 8.640 ₫ |
#5 | 86644-KZR-770ZA 86644KZR770ZA | 86644-KZR-770ZA | Tem chữ FI IDLING STOP | ![]() | 25.920 ₫ |
#6 | 86831-K12-V00ZB 86831K12V00ZB | 86831-K12-V00ZB | Biểu tượng LEAD *TYPE1* | ![]() | 97.200 ₫ |