Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#2 | 52485-KVY-901 52485KVY901 | 52485-KVY-901 | Bạc cao su giảm xóc sau | ![]() | 6.480 ₫ |
#3 | 52486-GA7-003 52486GA7003 | 52486-GA7-003 | ống đệm giảm xóc sau trên | ![]() | 7.560 ₫ |
#4 | 90301-KTL-V00 90301KTLV00 | 90301-KTL-V00 | Đai ốc mũ 10mm | ![]() | 8.800 ₫ |
#5 | 94001-100-000S 94001100000S | 94001-100-000S | Đai ốc 10mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#6 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#7 | 95801-100-3500 958011003500 | 95801-100-3500 | Bu lông 10x35 | ![]() | 9.900 ₫ |