| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #1 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | ![]() | 6.480 ₫ |
| #3 | 80101-K1Z-N80 80101K1ZN80 | 80101-K1Z-N80 | Chắn bùn sau A | | 184.800 ₫ |
| #4 | 80102-K1Y-J60 80102K1YJ60 | 80102-K1Y-J60 | Chắn bùn B sau | | 400.400 ₫ |
| #5 | 80103-K1Z-J10 80103K1ZJ10 | 80103-K1Z-J10 | Chắn bùn C sau | ![]() | 84.700 ₫ |
| #6 | 90101-K29-900 90101K29900 | 90101-K29-900 | Bu lông chìm 6x18 | ![]() | 9.900 ₫ |
| #7 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | ![]() | 10.800 ₫ |
| #8 | 93404-060-1207 934040601207 | 93404-060-1207 | Bu lông có đệm 6x12 | ![]() | 11.000 ₫ |
| #9 | 93404-060-1208 934040601208 | 93404-060-1208 | Bu lông có đệm 6x12 | ![]() | 6.600 ₫ |