Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 30400-K2T-V11 30400K2TV11 | 30400-K2T-V11 | Bộ điều khiển động cơ | | 2.864.160 ₫ |
#1 | 30400-K2T-V01 30400K2TV01 | 30400-K2T-V01 | Bộ điều khiển động cơ | | 2.747.520 ₫ |
#2 | 30510-K2T-V01 30510K2TV01 | 30510-K2T-V01 | Mô bin cao áp | ![]() | 132.840 ₫ |
#3 | 30520-GFM-900 30520GFM900 | 30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp | ![]() | 11.880 ₫ |
#4 | 30700-K0R-V01 30700K0RV01 | 30700-K0R-V01 | Nắp chụp bu gi | ![]() | 55.080 ₫ |
#5 | 32100-K2T-V10 32100K2TV10 | 32100-K2T-V10 | Dây điện chính | | 2.293.920 ₫ |
#5 | 32100-K2T-V00 32100K2TV00 | 32100-K2T-V00 | Dây điện chính | | 2.211.840 ₫ |
#6 | 32104-K2T-V00 32104K2TV00 | 32104-K2T-V00 | Dây điện phụ động cơ | | 521.400 ₫ |
#7 | 38110-KWW-B21 38110KWWB21 | 38110-KWW-B21 | Còi xe | ![]() | 70.200 ₫ |
#8 | 38235-SNA-A01 38235SNAA01 | 38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm | | 33.480 ₫ |
#9 | 38255-K2T-V01 38255K2TV01 | 38255-K2T-V01 | Nắp ốp trên bộ dây điện | | 60.480 ₫ |
#10 | 38501-MKR-D11 38501MKRD11 | 38501-MKR-D11 | Rơ le công suất | | 205.700 ₫ |
#11 | 38502-KWN-901 38502KWN901 | 38502-KWN-901 | Rơ le công suất | ![]() | 161.700 ₫ |
#12 | 38720-K1W-D01 38720K1WD01 | 38720-K1W-D01 | Bộ còi báo | | 184.680 ₫ |
#13 | 38940-K2T-V11 38940K2TV11 | 38940-K2T-V11 | Bộ sạc USB | ![]() | 364.100 ₫ |
#14 | 50301-K2T-V00 50301K2TV00 | 50301-K2T-V00 | Giá đỡ bộ điều khiển động cơ | | 97.200 ₫ |
#15 | 90107-KVB-900 90107KVB900 | 90107-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6MM | | 8.800 ₫ |
#16 | 91533-S5A-003 91533S5A003 | 91533-S5A-003 | Kep,bộ nối | | 87.480 ₫ |
#17 | 91535-STK-003 91535STK003 | 91535-STK-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
#18 | 91558-SD5-003 91558SD5003 | 91558-SD5-003 | Kẹp dây điện | | 9.720 ₫ |
#19 | 91771-MKK-H11 91771MKKH11 | 91771-MKK-H11 | Chụp đầu giắc dây | | 32.400 ₫ |
#20 | 92101-060-224J 92101060224J | 92101-060-224J | Bu lông 6X22 | | 9.900 ₫ |
#21 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |
#22 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#23 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#24 | 95701-080-1400 957010801400 | 95701-080-1400 | Bu lông 8x14 | ![]() | 8.800 ₫ |
#25 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | ![]() | 9.720 ₫ |
#26 | 98200-42500 9820042500 | 98200-42500 | Cầu chì 25A | ![]() | 8.640 ₫ |