| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #1 | 87505-K2T-V00 87505K2TV00 | 87505-K2T-V00 | Tem thông số lốp, xích tải, tải trọng | ![]() | 16.200 ₫ |
| #2 | 87514-K12-900 87514K12900 | 87514-K12-900 | Tem cảnh báo CBS | ![]() | 8.640 ₫ |
| #3 | 87562-K12-900 87562K12900 | 87562-K12-900 | Tem hướng dẫn nhiên liệu | ![]() | 8.640 ₫ |