Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 51400-K56-V51 51400K56V51 | 51400-K56-V51 | Giảm xóc trước phải | ![]() | 739.800 ₫ |
#1 | 51400-K56-V71 51400K56V71 | 51400-K56-V71 | Giảm xóc trước phải | ![]() | 789.480 ₫ |
#1 | 51400-K56-V61 51400K56V61 | 51400-K56-V61 | Giảm xóc trước phải | ![]() | 789.480 ₫ |
#2 | 51401-K56-N11 51401K56N11 | 51401-K56-N11 | Lò xo giảm xóc trước | ![]() | 58.300 ₫ |
#3 | 51410-K56-N11 51410K56N11 | 51410-K56-N11 | Ống giảm xóc trước | ![]() | 245.160 ₫ |
#4 | 51412-GC4-003 51412GC4003 | 51412-GC4-003 | Lò xo ty giảm xóc trước | ![]() | 11.000 ₫ |
#5 | 51412-KK4-003 51412KK4003 | 51412-KK4-003 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | ![]() | 10.800 ₫ |
#6 | 51420-K56-V61 51420K56V61 | 51420-K56-V61 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 514.080 ₫ |
#6 | 51420-K56-V71 51420K56V71 | 51420-K56-V71 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 514.080 ₫ |
#6 | 51420-K56-V51 51420K56V51 | 51420-K56-V51 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 414.720 ₫ |
#7 | 51432-KM7-910 51432KM7910 | 51432-KM7-910 | Chốt khóa dầu | ![]() | 185.760 ₫ |
#7 | 51432-K1N-V01 51432K1NV01 | 51432-K1N-V01 | Chốt khóa dầu | | 18.360 ₫ |
#8 | 51437-GS3-003 51437GS3003 | 51437-GS3-003 | Xéc măng ty giảm xóc trước | | 41.040 ₫ |
#9 | 51454-KWN-711 51454KWN711 | 51454-KWN-711 | Đế chặn lò xo trên | | 23.760 ₫ |
#9 | 51454-K1N-V01 51454K1NV01 | 51454-K1N-V01 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 23.760 ₫ |
#10 | 51456-355-003 51456355003 | 51456-355-003 | Vòng hãm | ![]() | 10.800 ₫ |
#11 | 51470-K56-N11 51470K56N11 | 51470-K56-N11 | Ty con giảm xóc trước | ![]() | 58.320 ₫ |
#12 | 51490-KRM-852 51490KRM852 | 51490-KRM-852 | Bộ phớt giảm xóc trước | ![]() | 132.840 ₫ |
#13 | 51500-K56-V51 51500K56V51 | 51500-K56-V51 | Giảm xóc trước trái | ![]() | 716.040 ₫ |
#13 | 51500-K56-V61 51500K56V61 | 51500-K56-V61 | Giảm xóc trước trái | ![]() | 716.040 ₫ |
#14 | 51520-K56-V51 51520K56V51 | 51520-K56-V51 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 393.120 ₫ |
#14 | 51520-K56-V61 51520K56V61 | 51520-K56-V61 | Ống vỏ giảm xóc trước trái | | 410.400 ₫ |
#15 | 90116-383-721 90116383721 | 90116-383-721 | Bu lông chìm giảm xóc 8MM | ![]() | 9.900 ₫ |
#16 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | ![]() | 6.480 ₫ |
#17 | 90601-354-000 90601354000 | 90601-354-000 | Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc | ![]() | 5.400 ₫ |
#18 | 91254-GAA-003 91254GAA003 | 91254-GAA-003 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | ![]() | 22.680 ₫ |
#19 | 91356-GBB-003 91356GBB003 | 91356-GBB-003 | Phớt O | ![]() | 15.120 ₫ |
#19 | 91356-K1N-V01 91356K1NV01 | 91356-K1N-V01 | Phớt O 21.8X2.4 | | 19.440 ₫ |
#20 | 38514-K56-V60 38514K56V60 | 38514-K56-V60 | Kẹp cảm biến tốc độ vành trước | ![]() | 9.720 ₫ |
#21 | 38520-K56-V61 38520K56V61 | 38520-K56-V61 | Cảm biến tốc độ vành trước | ![]() | 336.960 ₫ |
#21 | 38520-K2P-V71 38520K2PV71 | 38520-K2P-V71 | Cảm biến tốc độ | | 361.800 ₫ |
#22 | 90117-KZZ-J80 90117KZZJ80 | 90117-KZZ-J80 | Vít 5x20 | ![]() | 15.400 ₫ |
#22 | 90106-K43-D20 90106K43D20 | 90106-K43-D20 | Bu lông 6x14 | ![]() | 16.500 ₫ |
#23 | 90690-MCA-003 90690MCA003 | 90690-MCA-003 | Đai kẹp dây 14mm | ![]() | 30.800 ₫ |
#24 | 38517-MGE-003 38517MGE003 | 38517-MGE-003 | Kẹp dây ABS (D12) | | 17.280 ₫ |