Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 34908-MB9-871 34908MB9871 | 34908-MB9-871 | Bóng đèn T10 (12V 1.7W) | | 13.200 ₫ |
#2 | 34908-MG9-951 34908MG9951 | 34908-MG9-951 | Bóng đèn T6.5 (12v 1.7w) | ![]() | 15.400 ₫ |
#3 | 37121-ML7-671 37121ML7671 | 37121-ML7-671 | Kẹp nhựa | | 9.720 ₫ |
#4 | 37200-KTM-970 37200KTM970 | 37200-KTM-970 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 1.266.840 ₫ |
#5 | 37210-KTM-970 37210KTM970 | 37210-KTM-970 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 442.800 ₫ |
#6 | 37211-KTM-970 37211KTM970 | 37211-KTM-970 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | ![]() | 73.440 ₫ |
#7 | 37212-KTM-970 37212KTM970 | 37212-KTM-970 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 114.480 ₫ |
#8 | 37215-KTM-970 37215KTM970 | 37215-KTM-970 | Đệm mặt đồng hồ | | 133.920 ₫ |
#9 | 37224-KTM-970 37224KTM970 | 37224-KTM-970 | Dây điện đồng hồ tốc độ | | 408.100 ₫ |
#10 | 37305-KE5-008 37305KE5008 | 37305-KE5-008 | Vít có đệm 3x22 | | 9.900 ₫ |
#11 | 44830-KTM-970 44830KTM970 | 44830-KTM-970 | Dây công tơ mét | ![]() | 69.120 ₫ |
#12 | 44831-KTM-970 44831KTM970 | 44831-KTM-970 | LÕI DÂY CÔNG TƠ MÉT | | 31.320 ₫ |
#13 | 86150-KPG-901 86150KPG901 | 86150-KPG-901 | Logo cánh chim | ![]() | 98.280 ₫ |
#13 | 86150-KPG-902 86150KPG902 | 86150-KPG-902 | Logo cánh chim | | 69.120 ₫ |
#14 | 90035-166-008 90035166008 | 90035-166-008 | Vít 4x10 | | 11.000 ₫ |
#15 | 90109-MZ5-008 90109MZ5008 | 90109-MZ5-008 | Vít tự ren 4x14 | | 11.000 ₫ |
#16 | 91352-671-003 91352671003 | 91352-671-003 | PHỚT O 8.5X1.5(ARAI) | | 11.880 ₫ |
#16 | 91352-671-004 91352671004 | 91352-671-004 | Phớt O 8.5x1.5 (nok) | | 10.800 ₫ |
#17 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |