Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 80100-KPH-900 80100KPH900 | 80100-KPH-900 | Chắn bùn sau | ![]() | 303.480 ₫ |
#2 | 83601-MN5-000 83601MN5000 | 83601-MN5-000 | Cao su cài ốp nhựa | ![]() | 8.640 ₫ |
#3 | 90485-286-000 90485286000 | 90485-286-000 | Vòng đệm 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#4 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 9.720 ₫ |
#5 | 95701-060-1208 957010601208 | 95701-060-1208 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |