Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17910-K1W-D01 17910K1WD01 | 17910-K1W-D01 | Dây ga A | | 222.480 ₫ |
#2 | 17920-K1W-D01 17920K1WD01 | 17920-K1W-D01 | Dây ga B | | 222.480 ₫ |
#3 | 35130-KWN-671 35130KWN671 | 35130-KWN-671 | Cụm công tắc điện vô lăng | ![]() | 91.800 ₫ |
#4 | 35160-K20-T21 35160K20T21 | 35160-K20-T21 | Công tắc khởi động | ![]() | 48.600 ₫ |
#5 | 35170-K0R-V03 35170K0RV03 | 35170-K0R-V03 | Công tắc pha cốt | | 211.680 ₫ |
#6 | 35200-K0R-V02 35200K0RV02 | 35200-K0R-V02 | Công tắc đèn xi nhan | ![]() | 39.960 ₫ |
#7 | 35300-K0R-V02 35300K0RV02 | 35300-K0R-V02 | Cụm công tắc tắt hệ thống ổn định | | 236.520 ₫ |
#8 | 53140-MEF-D00 53140MEFD00 | 53140-MEF-D00 | Tay ga | | 723.600 ₫ |
#9 | 53166-MY9-890 53166MY9890 | 53166-MY9-890 | Tay nắm bên phải | | 249.480 ₫ |
#10 | 53167-K66-V00 53167K66V00 | 53167-K66-V00 | Cụm giữ tay ga dưới | ![]() | 24.840 ₫ |
#11 | 53168-K66-V00 53168K66V00 | 53168-K66-V00 | Cụm giữ tay ga dưới | ![]() | 60.480 ₫ |
#12 | 93500-050-200A 93500050200A | 93500-050-200A | Vít 5x20 | ![]() | 6.600 ₫ |