Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 81218-KTM-900 81218KTM900 | 81218-KTM-900 | Tem hướng dẫn tải trọng | ![]() | 11.880 ₫ |
#2 | 87505-KTM-900 87505KTM900 | 87505-KTM-900 | Tem thông số lốp & xích tải | ![]() | 14.040 ₫ |
#3 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện | ![]() | 10.800 ₫ |
#4 | 87560-KTM-900 87560KTM900 | 87560-KTM-900 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn | ![]() | 9.720 ₫ |