Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17724-102-700 17724102700 | 17724-102-700 | Kẹp ống dẫn khí | | 11.000 ₫ |
#2 | 18651-K1B-T00 18651K1BT00 | 18651-K1B-T00 | Ống A phun khí điện từ | | 47.520 ₫ |
#3 | 18651-K1B-T20 18651K1BT20 | 18651-K1B-T20 | Ống A phun khí điện từ | | 47.520 ₫ |
#4 | 18652-K1B-T00 18652K1BT00 | 18652-K1B-T00 | Ống B phun khí điện từ | | 42.120 ₫ |
#5 | 19342-K04-930 19342K04930 | 19342-K04-930 | Đai kẹp van kiểm soát khí | | 39.600 ₫ |
#6 | 19343-K53-D00 19343K53D00 | 19343-K53-D00 | Nắp chụp | | 30.240 ₫ |
#7 | 32115-K1W-D00 32115K1WD00 | 32115-K1W-D00 | Giá đỡ dây điện | | 129.600 ₫ |
#8 | 32116-K1W-D00 32116K1WD00 | 32116-K1W-D00 | Giá mô bin cao áp | | 196.560 ₫ |
#8 | 32116-K1W-D60 32116K1WD60 | 32116-K1W-D60 | Giá mô bin cao áp | | 196.560 ₫ |
#9 | 36450-KTW-901 36450KTW901 | 36450-KTW-901 | Van điều khiển điện từ | | 1.095.120 ₫ |
#10 | 43516-MR5-000 43516MR5000 | 43516-MR5-000 | Cao su giảm chấn | | 43.200 ₫ |
#11 | 50324-425-010 50324425010 | 50324-425-010 | Bạc đệm 6.3x13 | | 66.000 ₫ |
#12 | 61104-428-730 61104428730 | 61104-428-730 | Đệm bạc bắt đèn hậu | ![]() | 9.720 ₫ |
#13 | 84703-K04-930 84703K04930 | 84703-K04-930 | Cao su | | 21.600 ₫ |
#14 | 93404-060-2507 934040602507 | 93404-060-2507 | Bu lông có đệm 6x25 | ![]() | 30.800 ₫ |
#15 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#16 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |
#17 | 95801-060-1408 958010601408 | 95801-060-1408 | Bu lông 6x14 | | 3.300 ₫ |