Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18291-MN4-920 18291MN4920 | 18291-MN4-920 | Vòng đệm cổ ống xả | | 71.280 ₫ |
#2 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | ![]() | 20.520 ₫ |
#3 | 18300-K1W-V10 18300K1WV10 | 18300-K1W-V10 | Ống xả | | 13.551.840 ₫ |
#3 | 18300-K1W-V11 18300K1WV11 | 18300-K1W-V11 | Ống xả | | 13.551.840 ₫ |
#4 | 18319-K1B-T00 18319K1BT00 | 18319-K1B-T00 | Tấm cách nhiệt ống xả B | | 315.360 ₫ |
#5 | 18320-K1W-V10 18320K1WV10 | 18320-K1W-V10 | Ống dẫn khí thải | | 707.400 ₫ |
#7 | 18353-K04-930 18353K04930 | 18353-K04-930 | Bạc đệm | | 22.000 ₫ |
#8 | 18373-KAB-000 18373KAB000 | 18373-KAB-000 | Đai ống xả | | 195.800 ₫ |
#9 | 18380-K1B-T00 18380K1BT00 | 18380-K1B-T00 | Cụm cách nhiệt ống xả | | 270.000 ₫ |
#10 | 18391-K53-D00 18391K53D00 | 18391-K53-D00 | Gioăng ống xả | | 317.900 ₫ |
#11 | 36531-K1W-V11 36531K1WV11 | 36531-K1W-V11 | Cảm biến oxy | | 827.280 ₫ |
#11 | 36531-K2L-T01 36531K2LT01 | 36531-K2L-T01 | Cảm biến oxy | | 827.280 ₫ |
#12 | 80107-GE0-710 80107GE0710 | 80107-GE0-710 | Cao su đệm chắn bùn sau | | 42.120 ₫ |
#13 | 90104-K04-930 90104K04930 | 90104-K04-930 | Bạc đệm 5mm | | 19.800 ₫ |
#14 | 90107-KTW-900 90107KTW900 | 90107-KTW-900 | Bu lông đặc biệt M6 | | 41.800 ₫ |
#15 | 90132-MFJ-D00 90132MFJD00 | 90132-MFJ-D00 | Bu lông 6x18 | ![]() | 11.000 ₫ |
#16 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 9.720 ₫ |
#17 | 90304-ME1-670 90304ME1670 | 90304-ME1-670 | Đai ốc 8mm | | 79.200 ₫ |
#18 | 90690-MEF-800 90690MEF800 | 90690-MEF-800 | Kẹp dây điện | | 31.320 ₫ |
#19 | 95701-080-3502 957010803502 | 95701-080-3502 | Bu lông 8x35 | ![]() | 86.900 ₫ |
#20 | 95701-100-6007 957011006007 | 95701-100-6007 | Bu lông 10x60 | ![]() | 37.400 ₫ |