Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17910-K2S-N01 17910K2SN01 | 17910-K2S-N01 | Dây ga A | | 106.920 ₫ |
#2 | 17920-K2S-N01 17920K2SN01 | 17920-K2S-N01 | Dây ga B | ![]() | 90.720 ₫ |
#3 | 35130-K2S-N01 35130K2SN01 | 35130-K2S-N01 | Công tắc IDLE | ![]() | 421.200 ₫ |
#4 | 35200-K2S-N11 35200K2SN11 | 35200-K2S-N11 | Công tắc đèn xi nhan | ![]() | 479.520 ₫ |
#4 | 35200-K2S-N01 35200K2SN01 | 35200-K2S-N01 | Công tắc đèn xi nhan | | 386.640 ₫ |
#5 | 35340-K27-V01 35340K27V01 | 35340-K27-V01 | Công tắc phanh trước | ![]() | 97.200 ₫ |
#6 | 43440-K59-T11 43440K59T11 | 43440-K59-T11 | Dây kết nối phanh trước | | 49.680 ₫ |
#7 | 43450-K2S-N21 43450K2SN21 | 43450-K2S-N21 | Dây phanh sau | | 137.160 ₫ |
#8 | 43458-K2S-N00 43458K2SN00 | 43458-K2S-N00 | Kẹp B dây phanh sau | | 20.520 ₫ |
#9 | 43459-K1Y-D10 43459K1YD10 | 43459-K1Y-D10 | Kẹp C dây phanh sau | | 8.640 ₫ |
#10 | 45517-K81-N30 45517K81N30 | 45517-K81-N30 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | ![]() | 136.080 ₫ |
#11 | 53140-K2F-N00 53140K2FN00 | 53140-K2F-N00 | Tay ga | ![]() | 32.400 ₫ |
#12 | 53166-K2S-N00 53166K2SN00 | 53166-K2S-N00 | Tay nắm bên trái | ![]() | 23.760 ₫ |
#13 | 53172-K2S-V00 53172K2SV00 | 53172-K2S-V00 | Giá đỡ phanh trái | | 158.760 ₫ |
#14 | 53173-K0J-N00 53173K0JN00 | 53173-K0J-N00 | Ốp giá bắt tay phanh bên trái | ![]() | 17.280 ₫ |
#15 | 53178-K2S-N00 53178K2SN00 | 53178-K2S-N00 | Tay phanh bên trái | ![]() | 73.440 ₫ |
#16 | 53184-K59-A70 53184K59A70 | 53184-K59-A70 | Bộ cân bằng | | 42.120 ₫ |
#17 | 53185-K1A-N00 53185K1AN00 | 53185-K1A-N00 | Cần khóa phanh | | 62.640 ₫ |
#18 | 53186-K81-N30 53186K81N30 | 53186-K81-N30 | Chốt phanh | | 3.240 ₫ |
#19 | 53188-K81-N30 53188K81N30 | 53188-K81-N30 | Lò xo hồi vị khóa phanh | | 6.480 ₫ |
#20 | 90104-K81-N30 90104K81N30 | 90104-K81-N30 | Vít 5x8 | | 12.960 ₫ |
#21 | 90115-K1A-N00 90115K1AN00 | 90115-K1A-N00 | Vít chốt tay phanh | | 7.560 ₫ |
#22 | 90115-KWN-900 90115KWN900 | 90115-KWN-900 | Vít bắt tay phanh | ![]() | 6.600 ₫ |
#23 | 90302-KVB-T01 90302KVBT01 | 90302-KVB-T01 | Đai ốc 5MM | ![]() | 30.800 ₫ |
#24 | 93892-050-2007 938920502007 | 93892-050-2007 | Vít có đệm 5x20 | | 8.800 ₫ |
#25 | 94540-03010 9454003010 | 94540-03010 | Phanh cài 3mm | | 2.160 ₫ |
#26 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 7.700 ₫ |
#27 | 96001-060-2207 960010602207 | 96001-060-2207 | Bu lông 6X22 | ![]() | 20.900 ₫ |