Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 37100-K45-NM1 37100K45NM1 | 37100-K45-NM1 | Cụm đồng hồ tốc độ | ![]() | 3.070.440 ₫ |
#2 | 37110-K45-NM1 37110K45NM1 | 37110-K45-NM1 | Mặt đồng hồ tốc độ | ![]() | 2.509.920 ₫ |
#3 | 37215-KZZ-900 37215KZZ900 | 37215-KZZ-900 | Đệm cao su đồng hồ công tơ mét | | 10.800 ₫ |
#4 | 37610-K45-NL1 37610K45NL1 | 37610-K45-NL1 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía trên | ![]() | 465.480 ₫ |
#5 | 37620-K45-NL1 37620K45NL1 | 37620-K45-NL1 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới | ![]() | 280.800 ₫ |
#6 | 90314-KVS-F22 90314KVSF22 | 90314-KVS-F22 | Vít 3x14 | ![]() | 69.300 ₫ |
#7 | 93913-25380 9391325380 | 93913-25380 | Vít tự hãm 5x14 | | 13.200 ₫ |
#8 | 94103-05700 9410305700 | 94103-05700 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |