Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11152-KS4-003 11152KS4003 | 11152-KS4-003 | Kẹp ống phanh | | 67.100 ₫ |
|
|
#2 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | | 125.280 ₫ |
|
|
#3 | 38516-K45-NM0 38516K45NM0 | 38516-K45-NM0 | Kẹp cảm biến | | 50.760 ₫ |
|
|
#4 | 38518-K45-NM0 38518K45NM0 | 38518-K45-NM0 | Giá đỡ dây cảm biến | | 49.680 ₫ |
|
|
#5 | 38520-K45-NM1 38520K45NM1 | 38520-K45-NM1 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 312.120 ₫ |
|
|
#6 | 45125-K45-NB1 45125K45NB1 | 45125-K45-NB1 | Ống dẫn dầu phanh trước A | | 361.800 ₫ |
|
|
#7 | 45126-K45-NM1 45126K45NM1 | 45126-K45-NM1 | Ống phanh trước B | | 413.640 ₫ |
|
|
#8 | 45156-K45-NM0 45156K45NM0 | 45156-K45-NM0 | Kẹp ống phanh trước B | | 114.480 ₫ |
|
|
#9 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#10 | 45510-K26-901 45510K26901 | 45510-K26-901 | Cụm xylanh phanh dầu trước | | 1.181.520 ₫ |
|
|
#11 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.480 ₫ |
|
|
#12 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 33.480 ₫ |
|
|
#13 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 23.760 ₫ |
|
|
#14 | 45520-GE2-006 45520GE2006 | 45520-GE2-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 17.280 ₫ |
|
|
#15 | 45521-K21-901 45521K21901 | 45521-K21-901 | Giá màng cao su bình chứa dầu | | 23.760 ₫ |
|
|
#16 | 45530-471-831 45530471831 | 45530-471-831 | Xylanh phanh chính | | 102.600 ₫ |
|
|
#17 | 53174-KYJ-710 53174KYJ710 | 53174-KYJ-710 | Nút bịt giá bắt tay phanh | | 82.080 ₫ |
|
|
#18 | 53175-K26-901 53175K26901 | 53175-K26-901 | Tay phanh bên phải | | 193.320 ₫ |
|
|
#19 | 90106-K43-D20 90106K43D20 | 90106-K43-D20 | Bu lông 6x14 | | 16.500 ₫ |
|
|
#20 | 90114-166-006 90114166006 | 90114-166-006 | Bu lông bắt tay phanh | | 15.120 ₫ |
|
|
#21 | 90145-GAZ-981 90145GAZ981 | 90145-GAZ-981 | Bu lông dầu 10x22 | | 29.700 ₫ |
|
|
#22 | 90302-K45-NL1 90302K45NL1 | 90302-K45-NL1 | Đai ốc 6mm | | 56.100 ₫ |
|
|
#23 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.900 ₫ |
|
|
#24 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
|
|
#25 | 90652-KT1-771 90652KT1771 | 90652-KT1-771 | Đai kẹp dây | | 43.200 ₫ |
|
|
#26 | 90690-MCA-003 90690MCA003 | 90690-MCA-003 | Đai kẹp dây 14mm | | 30.800 ₫ |
|
|
#27 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#28 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#29 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
|
|
#30 | 96001-060-1207 960010601207 | 96001-060-1207 | Bu lông 6x12 | | 5.500 ₫ |
|
|
#31 | 96001-060-2207 960010602207 | 96001-060-2207 | Bu lông 6X22 | | 20.900 ₫ |
|