Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 51400-K45-NM1 51400K45NM1 | 51400-K45-NM1 | Bộ giảm xóc trước phải | | 5.249.880 ₫ |
#2 | 51401-K45-NL1 51401K45NL1 | 51401-K45-NL1 | Lò xo giảm xóc trước | ![]() | 267.300 ₫ |
#3 | 51402-K45-NL1 51402K45NL1 | 51402-K45-NL1 | Bạc đệm lò xo | ![]() | 86.900 ₫ |
#4 | 51410-K45-NL1 51410K45NL1 | 51410-K45-NL1 | Ống giảm xóc | | 2.873.880 ₫ |
#5 | 51412-461-003 51412461003 | 51412-461-003 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | ![]() | 20.520 ₫ |
#6 | 51412-K45-NL1 51412K45NL1 | 51412-K45-NL1 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước bên phải | ![]() | 24.840 ₫ |
#7 | 51414-K31-901 51414K31901 | 51414-K31-901 | Đệm lót dưới giảm xóc trước | ![]() | 201.300 ₫ |
#8 | 51415-KSE-A71 51415KSEA71 | 51415-KSE-A71 | Đệm lót trượt trên giảm xóc trước | | 115.500 ₫ |
#9 | 51419-K45-NL1 51419K45NL1 | 51419-K45-NL1 | Chốt hãm | ![]() | 53.900 ₫ |
#10 | 51425-K45-NM1 51425K45NM1 | 51425-K45-NM1 | Ống giảm xóc phải | | 1.980.720 ₫ |
#11 | 51426-K45-NL1 51426K45NL1 | 51426-K45-NL1 | Tay biên | ![]() | 1.571.400 ₫ |
#12 | 51437-K45-NL1 51437K45NL1 | 51437-K45-NL1 | Vòng xéc măng giảm xóc trước | ![]() | 131.760 ₫ |
#13 | 51447-461-003 51447461003 | 51447-461-003 | Phanh cài trong | ![]() | 37.400 ₫ |
#14 | 51447-KR6-003 51447KR6003 | 51447-KR6-003 | Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc | ![]() | 12.100 ₫ |
#15 | 51450-K45-NL1 51450K45NL1 | 51450-K45-NL1 | Bu lông giảm xóc trước | | 633.600 ₫ |
#16 | 51451-MKY-D51 51451MKYD51 | 51451-MKY-D51 | Đai ốc | | 41.800 ₫ |
#17 | 51455-K45-NL1 51455K45NL1 | 51455-K45-NL1 | Vòng xéc măng giảm xóc trước | | 460.080 ₫ |
#18 | 51455-K64-N00 51455K64N00 | 51455-K64-N00 | Vòng hãm | ![]() | 12.100 ₫ |
#19 | 51456-K45-NL1 51456K45NL1 | 51456-K45-NL1 | Vòng hãm | ![]() | 17.600 ₫ |
#20 | 51490-KWL-003 51490KWL003 | 51490-KWL-003 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 379.080 ₫ |
#21 | 51500-K45-NL1 51500K45NL1 | 51500-K45-NL1 | Giảm xóc trước trái | ![]() | 8.196.120 ₫ |
#22 | 51502-K45-NL1 51502K45NL1 | 51502-K45-NL1 | Bạc đệm lò xo | ![]() | 71.500 ₫ |
#23 | 51512-K45-NL1 51512K45NL1 | 51512-K45-NL1 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước bên trái | ![]() | 25.300 ₫ |
#24 | 51519-K45-NL1 51519K45NL1 | 51519-K45-NL1 | Đế chặn lò xo giảm xóc trước | ![]() | 74.520 ₫ |
#25 | 51525-K45-NL1 51525K45NL1 | 51525-K45-NL1 | Ống giảm xóc trái | | 1.990.440 ₫ |
#26 | 51526-K45-NL1 51526K45NL1 | 51526-K45-NL1 | Tay biên | ![]() | 171.720 ₫ |
#27 | 90109-MR7-000 90109MR7000 | 90109-MR7-000 | Bu lông 8x45 | ![]() | 33.000 ₫ |
#28 | 91254-KAZ-003 91254KAZ003 | 91254-KAZ-003 | Phớt chắn bụi | ![]() | 99.360 ₫ |
#29 | 91356-K45-NL1 91356K45NL1 | 91356-K45-NL1 | Phớt O 27.7x2.4 | ![]() | 12.960 ₫ |
#30 | 91356-MW0-003 91356MW0003 | 91356-MW0-003 | Phớt O 37.2x2.4 | ![]() | 29.160 ₫ |