Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06410-KEA-750 06410KEA750 | 06410-KEA-750 | Cao su giảm chấn bánh xe | ![]() | 136.080 ₫ |
#2 | 41200-K45-NA0 41200K45NA0 | 41200-K45-NA0 | Nhông tải sau (45 răng) | ![]() | 637.200 ₫ |
#3 | 42301-K45-N00 42301K45N00 | 42301-K45-N00 | Trục bánh xe sau | ![]() | 514.080 ₫ |
#4 | 42303-KPP-T00 42303KPPT00 | 42303-KPP-T00 | Trục ống chỉ | ![]() | 59.400 ₫ |
#5 | 42311-K45-NB0 42311K45NB0 | 42311-K45-NB0 | Bạc đệm cách bánh sau trái | ![]() | 49.500 ₫ |
#6 | 42313-K45-N00 42313K45N00 | 42313-K45-N00 | Bạc đệm cách bánh sau phải | ![]() | 62.700 ₫ |
#7 | 42515-K45-NM0 42515K45NM0 | 42515-K45-NM0 | Đai sau trục cơ | ![]() | 594.000 ₫ |
#8 | 42615-K45-NA0ZB 42615K45NA0ZB | 42615-K45-NA0ZB | Cụm bắt nhông tải sau *NH303M* | ![]() | 957.960 ₫ |
#9 | 42620-K45-NB0 42620K45NB0 | 42620-K45-NB0 | Bạc đệm cách trục bánh sau | ![]() | 41.040 ₫ |
#10 | 42650-K45-NZ0ZA 42650K45NZ0ZA | 42650-K45-NZ0ZA | Vành sau *NH303M* | | 3.367.440 ₫ |
#11 | 42711-K45-N01 42711K45N01 | 42711-K45-N01 | Lốp sau (IRC) | ![]() | 2.112.480 ₫ |
#12 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | ![]() | 55.000 ₫ |
#12 | 42753-KWF-901 42753KWF901 | 42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON) | | 25.920 ₫ |
#12 | 42753-ML7-004 42753ML7004 | 42753-ML7-004 | (G1) Cảm biến áp suất lốp (WOL 20) | | 47.520 ₫ |
#13 | 43251-K15-601 43251K15601 | 43251-K15-601 | Đĩa phanh sau | ![]() | 720.360 ₫ |
#14 | 44721-MGH-H21 44721MGHH21 | 44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g | | 84.240 ₫ |
#14 | 44722-MGH-H21 44722MGHH21 | 44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g | | 84.240 ₫ |