Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 50606-KYZ-900 50606KYZ900 | 50606-KYZ-900 | Tấm bảo vệ giá để chân sau phả | ![]() | 23.760 ₫ |
#2 | 50706-KYZ-900 50706KYZ900 | 50706-KYZ-900 | Tấm bảo vệ giá để chân sau trá | ![]() | 27.000 ₫ |
#3 | 64200-KYZ-G00ZC 64200KYZG00ZC | 64200-KYZ-G00ZC | Bộ ốp yếm phải *NHB25K* | ![]() | 432.000 ₫ |
#3 | 64200-K73-V00ZB 64200K73V00ZB | 64200-K73-V00ZB | Bộ ốp yếm phải *NHA62M* | | 433.080 ₫ |
#3 | 64200-K73-V00ZF 64200K73V00ZF | 64200-K73-V00ZF | Bộ ốp yếm phải *NHB25E* | | 433.080 ₫ |
#3 | 64200-K73-V00ZE 64200K73V00ZE | 64200-K73-V00ZE | Bộ ốp yếm phải *YR303M* | | 433.080 ₫ |
#3 | 64200-K73-V00ZD 64200K73V00ZD | 64200-K73-V00ZD | Bộ ốp yếm phải *NHB25K* | ![]() | 433.080 ₫ |
#3 | 64200-KYZ-G00ZE 64200KYZG00ZE | 64200-KYZ-G00ZE | Bộ ốp yếm phải *NHB25* | | 432.000 ₫ |
#3 | 64200-K73-V00ZC 64200K73V00ZC | 64200-K73-V00ZC | Bộ ốp yếm phải *R340C* | | 433.080 ₫ |
#3 | 64200-K73-V00ZA 64200K73V00ZA | 64200-K73-V00ZA | Bộ ốp yếm phải *PB389* | ![]() | 433.080 ₫ |
#3 | 64200-KYZ-G00ZJ 64200KYZG00ZJ | 64200-KYZ-G00ZJ | Bộ ốp yếm phải *NHB25* | | 290.520 ₫ |
#3 | 64200-KYZ-G00ZH 64200KYZG00ZH | 64200-KYZ-G00ZH | Bộ ốp yếm phải *YR303* | | 290.520 ₫ |
#3 | 64200-KYZ-G00ZG 64200KYZG00ZG | 64200-KYZ-G00ZG | Bộ ốp yếm phải *R340* | | 290.520 ₫ |
#3 | 64200-KYZ-G00ZF 64200KYZG00ZF | 64200-KYZ-G00ZF | Bộ ốp yếm phải *NHA62* | | 294.840 ₫ |
#4 | 64250-K73-V00ZF 64250K73V00ZF | 64250-K73-V00ZF | Bộ ốp yếm trái *NHB25E* | | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-K73-V00ZE 64250K73V00ZE | 64250-K73-V00ZE | Bộ ốp yếm trái *YR303M* | | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-K73-V00ZD 64250K73V00ZD | 64250-K73-V00ZD | Bộ ốp yếm trái *NHB25K* | | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-K73-V00ZC 64250K73V00ZC | 64250-K73-V00ZC | Bộ ốp yếm trái *R340C* | | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-K73-V00ZB 64250K73V00ZB | 64250-K73-V00ZB | Bộ ốp yếm trái *NHA62M* | | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-K73-V00ZA 64250K73V00ZA | 64250-K73-V00ZA | Bộ ốp yếm trái *PB389* | | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-KYZ-G00ZG 64250KYZG00ZG | 64250-KYZ-G00ZG | Bộ ốp yếm trái *R340* | | 294.840 ₫ |
#4 | 64250-KYZ-G00ZF 64250KYZG00ZF | 64250-KYZ-G00ZF | Bộ ốp yếm trái *NHA52* | | 294.840 ₫ |
#4 | 64250-KYZ-G00ZE 64250KYZG00ZE | 64250-KYZ-G00ZE | Bộ ốp yếm trái *NHB25E* | ![]() | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-KYZ-G00ZC 64250KYZG00ZC | 64250-KYZ-G00ZC | Bộ ốp yếm trái *NHB25K* | ![]() | 432.000 ₫ |
#4 | 64250-KYZ-G00ZH 64250KYZG00ZH | 64250-KYZ-G00ZH | Bộ ốp yếm trái *YR303* | | 294.840 ₫ |
#5 | 64311-KYZ-G00 64311KYZG00 | 64311-KYZ-G00 | Giá bắt ốp yếm | | 55.080 ₫ |
#5 | 64311-KYZ-V90 64311KYZV90 | 64311-KYZ-V90 | Giá bắt ốp yếm | | 55.080 ₫ |
#6 | 64313-KYZ-G00ZA 64313KYZG00ZA | 64313-KYZ-G00ZA | Bộ ốp trước trên *YR208M* | | 125.280 ₫ |
#6 | 64313-KYZ-G00ZC 64313KYZG00ZC | 64313-KYZ-G00ZC | Bộ ốp trước trên *NHB12M* | | 125.280 ₫ |
#6 | 64313-KYZ-G00ZD 64313KYZG00ZD | 64313-KYZ-G00ZD | Bộ ốp trước trên *NHA62M* | | 125.280 ₫ |
#6 | 64313-KYZ-G00ZE 64313KYZG00ZE | 64313-KYZ-G00ZE | Bộ ốp trước trên *NHB25M* | | 125.280 ₫ |
#7 | 64320-KYZ-V00 64320KYZV00 | 64320-KYZ-V00 | Ốp trên ống chính trên | | 65.880 ₫ |
#7 | 64320-K73-V00ZA 64320K73V00ZA | 64320-K73-V00ZA | Ốp ống yếm chính *NH1* | ![]() | 65.880 ₫ |
#8 | 64325-KYZ-900YH 64325KYZ900YH | 64325-KYZ-900YH | Ốp ống yếm trái *YR303M* | | 151.200 ₫ |
#8 | 64325-KYZ-900ZS 64325KYZ900ZS | 64325-KYZ-900ZS | ốp trên ống chính dưới *NHA62M | ![]() | 151.200 ₫ |
#8 | 64325-KYZ-900YJ 64325KYZ900YJ | 64325-KYZ-900YJ | Ốp ống yếm trái *PB389M* | | 151.200 ₫ |
#8 | 64325-KYZ-900ZJ 64325KYZ900ZJ | 64325-KYZ-900ZJ | Bộ ốp cánh yếm dưới *NHB12M* | | 151.200 ₫ |
#8 | 64325-KYZ-900ZQ 64325KYZ900ZQ | 64325-KYZ-900ZQ | ốp trên ống chính dưới *Y208M* | | 151.200 ₫ |
#8 | 64325-KYZ-900YB 64325KYZ900YB | 64325-KYZ-900YB | ốp trên ống chính dưới *NHB25M | | 151.200 ₫ |
#8 | 64325-KYZ-900YA 64325KYZ900YA | 64325-KYZ-900YA | ốp trên ống chính dưới *R340C* | | 151.200 ₫ |
#9 | 64330-KYZ-G00ZA 64330KYZG00ZA | 64330-KYZ-G00ZA | Bộ ốp trước trên phía trong *YR303M* | | 158.760 ₫ |
#9 | 64330-KYZ-G00ZB 64330KYZG00ZB | 64330-KYZ-G00ZB | Bộ ốp trước trên phía trong *NHB25M* | ![]() | 158.760 ₫ |
#9 | 64330-KYZ-G00ZC 64330KYZG00ZC | 64330-KYZ-G00ZC | Bộ ốp trước phía trong *NHB12M* | | 158.760 ₫ |
#9 | 64330-KYZ-G00ZD 64330KYZG00ZD | 64330-KYZ-G00ZD | Bộ ốp trước trên phía trong *R340C* | | 158.760 ₫ |
#9 | 64330-KYZ-G00ZE 64330KYZG00ZE | 64330-KYZ-G00ZE | Bộ ốp trước phía trong *PB389M* | | 158.760 ₫ |
#9 | 64330-KYZ-G00ZF 64330KYZG00ZF | 64330-KYZ-G00ZF | Bộ ốp trước trên phía trong *NHA62M* | | 158.760 ₫ |
#10 | 64405-KYZ-V00ZA 64405KYZV00ZA | 64405-KYZ-V00ZA | Tấm thông gió ốp yếm phải *Y20 | ![]() | 109.080 ₫ |
#10 | 64405-KYZ-V00ZF 64405KYZV00ZF | 64405-KYZ-V00ZF | Tấm thông gió ốp yếm phải *R34 | ![]() | 109.080 ₫ |
#10 | 64405-KYZ-V00ZJ 64405KYZV00ZJ | 64405-KYZ-V00ZJ | Tấm thông gió bên phải *NHB12M* | | 109.080 ₫ |
#10 | 64405-KYZ-V00ZG 64405KYZV00ZG | 64405-KYZ-V00ZG | Tấm thông gió ốp yếm phải *NHB | | 109.080 ₫ |
#10 | 64405-KYZ-V00ZM 64405KYZV00ZM | 64405-KYZ-V00ZM | Tấm thông gió phải sau *NHA62M* | | 109.080 ₫ |
#11 | 64455-KYZ-V00ZM 64455KYZV00ZM | 64455-KYZ-V00ZM | Tấm thông gió trái *NHA62M* | ![]() | 109.080 ₫ |
#11 | 64455-KYZ-V00ZG 64455KYZV00ZG | 64455-KYZ-V00ZG | Tấm thông gió ốp yếm trái *NHB | ![]() | 109.080 ₫ |
#11 | 64455-KYZ-V00ZJ 64455KYZV00ZJ | 64455-KYZ-V00ZJ | Tấm thông gió bên trái *NHB12M* | ![]() | 109.080 ₫ |
#11 | 64455-KYZ-V00ZF 64455KYZV00ZF | 64455-KYZ-V00ZF | Tấm thông gió ốp yếm trái *R34 | | 109.080 ₫ |
#11 | 64455-KYZ-V00ZA 64455KYZV00ZA | 64455-KYZ-V00ZA | Tấm thông gió ốp yếm trái *Y20 | ![]() | 109.080 ₫ |
#12 | 64510-KYZ-900 64510KYZ900 | 64510-KYZ-900 | Tấm chắn bùn trước bên trong | ![]() | 30.240 ₫ |
#13 | 81133-KZL-A00 81133KZLA00 | 81133-KZL-A00 | Đệm cao su ổ khá điện | | 14.040 ₫ |
#14 | 81312-KPH-900 81312KPH900 | 81312-KPH-900 | Bạc đệm chắn bùn trước | ![]() | 5.400 ₫ |
#15 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | ![]() | 6.480 ₫ |
#16 | 90107-KTL-740 90107KTL740 | 90107-KTL-740 | Vít bắt yếm A | ![]() | 12.100 ₫ |
#17 | 90634-KPG-900 90634KPG900 | 90634-KPG-900 | Kẹp nắp hộp ắc quy | ![]() | 7.560 ₫ |
#18 | 90666-SDA-A01 90666SDAA01 | 90666-SDA-A01 | Kẹp tấm thông gió trước | ![]() | 43.200 ₫ |
#19 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 9.720 ₫ |
#20 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | ![]() | 5.500 ₫ |
#21 | 93903-25210 9390325210 | 93903-25210 | Vít tự ren 5x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#22 | 93903-34380 9390334380 | 93903-34380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#23 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#24 | 64301-KYZ-900 64301KYZ900 | 64301-KYZ-900 | Đệm A bộ ốp mặt nạ trước | | 6.480 ₫ |
#25 | 64302-KYZ-900 64302KYZ900 | 64302-KYZ-900 | Đệm B bộ ốp mặt nạ trước | | 6.480 ₫ |
#26 | 64401-KYZ-900 64401KYZ900 | 64401-KYZ-900 | Cao su ốp ống yếm | | 14.040 ₫ |