Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K90-VC0 35010K90VC0 | 35010-K90-VC0 | Bộ khóa điện | ![]() | 641.300 ₫ |
#2 | 35011-KPH-700 35011KPH700 | 35011-KPH-700 | Cụm từ khóa điện | | 1.635.700 ₫ |
#3 | 35100-K90-VC1 35100K90VC1 | 35100-K90-VC1 | Cụm khoá điện | | 323.400 ₫ |
#4 | 64220-K90-VC0 64220K90VC0 | 64220-K90-VC0 | Giá bắt ốp trước A | ![]() | 35.640 ₫ |
#6 | 50100-K90-VC0 50100K90VC0 | 50100-K90-VC0 | Khung xe | | 2.217.600 ₫ |
#7 | 64230-K90-VC0 64230K90VC0 | 64230-K90-VC0 | Giá bắt ốp trước B | ![]() | 34.560 ₫ |
#8 | 83601-MN5-000 83601MN5000 | 83601-MN5-000 | Cao su cài ốp nhựa | ![]() | 8.640 ₫ |
#9 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#10 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | ![]() | 11.000 ₫ |
#11 | 90101-KPH-701 90101KPH701 | 90101-KPH-701 | Vít tự ren 3X10 | | 6.600 ₫ |
#12 | 93903-24310 9390324310 | 93903-24310 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#13 | 94050-10080 9405010080 | 94050-10080 | Đai ốc 10mm | ![]() | 8.800 ₫ |
#14 | 95801-101-1008 958011011008 | 95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 | ![]() | 17.600 ₫ |
#15 | 90106-KPH-690 90106KPH690 | 90106-KPH-690 | Bu lông chìm 6x10 | | 9.900 ₫ |