Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 37100-MLA-D02 37100MLAD02 | 37100-MLA-D02 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 7.860.240 ₫ |
#1 | 37100-MLA-T02 37100MLAT02 | 37100-MLA-T02 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 7.860.240 ₫ |
#1 | 37100-MLA-D52 37100MLAD52 | 37100-MLA-D52 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 7.860.240 ₫ |
#1 | 37100-MLA-F52 37100MLAF52 | 37100-MLA-F52 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 7.860.240 ₫ |
#2 | 37201-MLA-A00 37201MLAA00 | 37201-MLA-A00 | Giá đỡ đồng hồ tốc độ | | 272.160 ₫ |
#3 | 37202-MLA-A00 37202MLAA00 | 37202-MLA-A00 | Giá đỡ đồng hồ tốc độ | | 324.000 ₫ |
#4 | 37220-MLA-A00 37220MLAA00 | 37220-MLA-A00 | Ốp mặt đồng hồ tốc độ | | 448.200 ₫ |
#5 | 37244-KVK-900 37244KVK900 | 37244-KVK-900 | Cao su mặt đồng hồ tốc độ | | 15.120 ₫ |
#6 | 37880-MLA-A01 37880MLAA01 | 37880-MLA-A01 | Cảm biến nhiệt độ khí | | 1.080.000 ₫ |
#7 | 50283-MJM-D10 50283MJMD10 | 50283-MJM-D10 | Cao su khung ghế | | 85.320 ₫ |
#8 | 77331-MEG-000 77331MEG000 | 77331-MEG-000 | Cao su tay vịn trần xe | | 59.400 ₫ |
#9 | 80103-MFE-670 80103MFE670 | 80103-MFE-670 | Cao su đèn hậu | | 35.640 ₫ |
#10 | 90085-MZ1-000 90085MZ1000 | 90085-MZ1-000 | Bu lông đặc biệt 6x17 | ![]() | 6.600 ₫ |
#11 | 90111-KW3-003 90111KW3003 | 90111-KW3-003 | Đai ốc | ![]() | 42.900 ₫ |
#12 | 90133-MKN-D50 90133MKND50 | 90133-MKN-D50 | Vít 5x16 | | 27.500 ₫ |
#13 | 93913-24220 9391324220 | 93913-24220 | Vít tự ren 4x12 | | 12.100 ₫ |
#14 | 93913-25380 9391325380 | 93913-25380 | Vít tự hãm 5x14 | | 13.200 ₫ |