Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#13 | 16075-GHB-640 16075GHB640 | 16075-GHB-640 | Phớt O vít xả xăng 1.3x4.3 | ![]() | 10.800 ₫ |
#14 | 16100-KBG-J00 16100KBGJ00 | 16100-KBG-J00 | (G2) Chế hòa khí | | 15.640.560 ₫ |
#17 | 16148-KB1-921 16148KB1921 | 16148-KB1-921 | Nắp dây ga | | 60.480 ₫ |
#27 | 95002-02089 9500202089 | 95002-02089 | Vòng giữ ống thông hơi B18 | | 11.000 ₫ |
#29 | 99101-KFG-1050 99101KFG1050 | 99101-KFG-1050 | Jiclơ chính #105 | | 97.200 ₫ |
#39 | 16163-GHB-610 16163GHB610 | 16163-GHB-610 | Kẹp ống | | 26.400 ₫ |
#41 | 16180-ML6-671 16180ML6671 | 16180-ML6-671 | Đầu nối chữ T thân ga | | 114.480 ₫ |