Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 34908-GA7-701 34908GA7701 | 34908-GA7-701 | Bóng đèn T10 (12V 3.4W) | ![]() | 16.500 ₫ |
#2 | 34908-MB9-871 34908MB9871 | 34908-MB9-871 | Bóng đèn T10 (12V 1.7W) | | 13.200 ₫ |
#3 | 37200-KTL-682 37200KTL682 | 37200-KTL-682 | Bộ đồng hồ tốc độ | ![]() | 671.760 ₫ |
#3 | 37200-KWY-A31 37200KWYA31 | 37200-KWY-A31 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 680.400 ₫ |
#4 | 37210-KTL-682 37210KTL682 | 37210-KTL-682 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 362.880 ₫ |
#4 | 37210-KWY-A31 37210KWYA31 | 37210-KWY-A31 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 373.680 ₫ |
#5 | 37211-KTL-681 37211KTL681 | 37211-KTL-681 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | ![]() | 58.320 ₫ |
#6 | 37212-KTL-691 37212KTL691 | 37212-KTL-691 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 82.080 ₫ |
#7 | 37213-KPW-901 37213KPW901 | 37213-KPW-901 | Giá giữ rơle đèn báo rẽ | | 17.280 ₫ |
#8 | 37224-KWY-A31 37224KWYA31 | 37224-KWY-A31 | Dây điện đồng hồ tốc độ | | 365.200 ₫ |
#8 | 37224-KTL-681 37224KTL681 | 37224-KTL-681 | Dây điện đồng hồ tốc độ | ![]() | 288.200 ₫ |
#9 | 37305-KE5-008 37305KE5008 | 37305-KE5-008 | Vít có đệm 3x22 | | 9.900 ₫ |
#10 | 38301-KRS-971 38301KRS971 | 38301-KRS-971 | Rơ le xi nhan | ![]() | 59.400 ₫ |
#11 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
#12 | 44830-KVR-V10 44830KVRV10 | 44830-KVR-V10 | Dây công tơ mét | ![]() | 57.240 ₫ |
#13 | 90035-166-008 90035166008 | 90035-166-008 | Vít 4x10 | | 11.000 ₫ |
#14 | 90101-KY6-008 90101KY6008 | 90101-KY6-008 | Vít tự ren 3X14 | ![]() | 11.000 ₫ |
#15 | 91352-671-003 91352671003 | 91352-671-003 | PHỚT O 8.5X1.5(ARAI) | | 11.880 ₫ |
#15 | 91352-671-004 91352671004 | 91352-671-004 | Phớt O 8.5x1.5 (nok) | | 10.800 ₫ |
#16 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |