| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #2 | 06455-KVB-912 06455KVB912 | 06455-KVB-912 | BỘ MÁ PHANH DẦU | | 163.080 ₫ |
| #3 | 43352-568-003 43352568003 | 43352-568-003 | Vít xả khí Bộ ngàm phanh | ![]() | 24.840 ₫ |
| #4 | 43353-461-771 43353461771 | 43353-461-771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
| #5 | 45107-GE2-006 45107GE2006 | 45107-GE2-006 | Piston ngàm phanh | ![]() | 68.040 ₫ |
| #6 | 45108-KPH-951 45108KPH951 | 45108-KPH-951 | Lò xo má phanh dầu | ![]() | 17.280 ₫ |
| #7 | 45111-MAJ-G41 45111MAJG41 | 45111-MAJ-G41 | Vòng chặn | ![]() | 8.640 ₫ |
| #8 | 45131-GZ0-006 45131GZ0006 | 45131-GZ0-006 | Chốt trượt | ![]() | 11.880 ₫ |
| #9 | 45132-166-016 45132166016 | 45132-166-016 | Đệm cao su chốt trượt | ![]() | 10.800 ₫ |
| #10 | 45133-MA3-006 45133MA3006 | 45133-MA3-006 | Phớt chắn bụi chốt trượt B | ![]() | 8.640 ₫ |
| #11 | 45150-KVG-901 45150KVG901 | 45150-KVG-901 | Cụm ngàm phanh trước bên trái | ![]() | 887.760 ₫ |
| #12 | 45190-KVB-911 45190KVB911 | 45190-KVB-911 | Giá trượt ngàm phanh trước | | 162.000 ₫ |
| #13 | 45215-KPH-951 45215KPH951 | 45215-KPH-951 | Chốt treo má phanh | ![]() | 22.680 ₫ |
| #14 | 45216-166-006 45216166006 | 45216-166-006 | Vòng đệm sóng | ![]() | 6.480 ₫ |
| #15 | 90131-KGH-900 90131KGH900 | 90131-KGH-900 | Bu lông 8x25 | ![]() | 11.000 ₫ |