Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#2 | 19108-KVB-900 19108KVB900 | 19108-KVB-900 | ống dẫn dung dịch làm mát | | 65.880 ₫ |
#3 | 19109-KBP-900 19109KBP900 | 19109-KBP-900 | Nắp hộp nước làm mát | ![]() | 19.440 ₫ |
#4 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#5 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#6 | 95005-554-3020 950055543020 | 95005-554-3020 | ống,5.3x430 | | 101.520 ₫ |