Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17627-467-000 17627467000 | 17627-467-000 | Cao su bình xăng | | 18.360 ₫ |
#2 | 19639-KEE-630 19639KEE630 | 19639-KEE-630 | Đệm cao su | | 368.280 ₫ |
#3 | 64123-MKN-D50 64123MKND50 | 64123-MKN-D50 | Giá ốp sau trái | | 91.800 ₫ |
#4 | 64255-MKN-D10 64255MKND10 | 64255-MKN-D10 | Ốp trong dưới | | 216.000 ₫ |
#5 | 64275-MKY-D10ZA 64275MKYD10ZA | 64275-MKY-D10ZA | Ốp dưới phải *R380* | | 2.516.400 ₫ |
#5 | 64275-MKY-D10ZB 64275MKYD10ZB | 64275-MKY-D10ZB | Ốp dưới phải *NH436* | | 2.097.360 ₫ |
#6 | 64300-MKN-D10ZA 64300MKND10ZA | 64300-MKN-D10ZA | Bộ ốp dưới trái *R380* | | 2.376.000 ₫ |
#6 | 64300-MKY-D10ZC 64300MKYD10ZC | 64300-MKY-D10ZC | Bộ ốp dưới trái *NH436M* | | 2.516.400 ₫ |
#7 | 64610-MJE-D00 64610MJED00 | 64610-MJE-D00 | Giá ốp dưới phải | | 95.040 ₫ |
#8 | 64620-MKY-D10 64620MKYD10 | 64620-MKY-D10 | Giá ốp dưới trái | | 189.000 ₫ |
#9 | 80101-165-000 80101165000 | 80101-165-000 | Cao su đệm chắn bùn sau | | 314.280 ₫ |
#10 | 80101-MFJ-D00 80101MFJD00 | 80101-MFJ-D00 | Bạc đệm chắn bùn sau | | 70.400 ₫ |
#11 | 80119-MGE-300 80119MGE300 | 80119-MGE-300 | Cao su ốp bảo vệ | | 61.560 ₫ |
#12 | 84706-163-670 84706163670 | 84706-163-670 | Bạc đệm nắp cảm biến oxy | | 63.800 ₫ |
#13 | 90116-K0A-E11 90116K0AE11 | 90116-K0A-E11 | Đinh tán 6mm | ![]() | 17.280 ₫ |
#14 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | ![]() | 10.800 ₫ |
#15 | 90128-MKN-D50 90128MKND50 | 90128-MKN-D50 | Vít 6x22 | | 16.500 ₫ |
#16 | 90133-MKN-D50 90133MKND50 | 90133-MKN-D50 | Vít 5x16 | | 27.500 ₫ |
#17 | 90134-KPP-T00 90134KPPT00 | 90134-KPP-T00 | Vít 5X14 | ![]() | 13.200 ₫ |
#18 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 9.720 ₫ |
#19 | 96001-060-1807 960010601807 | 96001-060-1807 | Bu lông 6x18 | ![]() | 12.100 ₫ |