Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#2 | 31201-MEW-921 31201MEW921 | 31201-MEW-921 | Chổi than A mô tơ đề | | 136.080 ₫ |
#3 | 31202-MEW-921 31202MEW921 | 31202-MEW-921 | Chổi than B mô tơ đề | | 136.080 ₫ |
#5 | 31203-MEW-921 31203MEW921 | 31203-MEW-921 | Giá bắt chổi than mô tơ đề | | 115.560 ₫ |
#6 | 31204-MEW-921 31204MEW921 | 31204-MEW-921 | Lò xo chổi than mô tơ đề | | 53.900 ₫ |
#9 | 31206-MEW-921 31206MEW921 | 31206-MEW-921 | Bu lông chổi than mô tơ đề | | 61.600 ₫ |
#11 | 31207-HP5-601 31207HP5601 | 31207-HP5-601 | Phớt O | | 38.880 ₫ |
#12 | 31208-MEW-921 31208MEW921 | 31208-MEW-921 | Đệm cách điện mô tơ đề | | 52.920 ₫ |
#14 | 31209-MEW-921 31209MEW921 | 31209-MEW-921 | Giá giữ đầu cực điện | | 127.440 ₫ |
#15 | 31210-MEW-921 31210MEW921 | 31210-MEW-921 | Vòng đệm | | 36.300 ₫ |
#16 | 90071-MB0-000 90071MB0000 | 90071-MB0-000 | Đai ốc đệm 6mm | ![]() | 11.000 ₫ |
#19 | 91320-MB0-000 91320MB0000 | 91320-MB0-000 | Phớt O | ![]() | 5.400 ₫ |
#20 | 93892-050-1208 938920501208 | 93892-050-1208 | Vít 5x12 | ![]() | 25.300 ₫ |
#21 | 94111-05000 9411105000 | 94111-05000 | Đệm vênh 5mm | ![]() | 7.700 ₫ |
#22 | 95701-080-3800 957010803800 | 95701-080-3800 | Bu lông 8x38 | | 19.800 ₫ |
#23 | 95701-080-6000 957010806000 | 95701-080-6000 | Bu lông 8x60 | ![]() | 9.900 ₫ |