Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 16712-MN5-000 16712MN5000 | 16712-MN5-000 | Cao su bơm dầu | | 33.480 ₫ |
#2 | 16725-PNA-003 16725PNA003 | 16725-PNA-003 | Kẹp ống nhiên liệu màu đen | | 30.240 ₫ |
#3 | 17229-MKC-A00 17229MKCA00 | 17229-MKC-A00 | Cao su chắn khí | | 759.240 ₫ |
#7 | 64300-MKC-A00ZD 64300MKCA00ZD | 64300-MKC-A00ZD | Ốp giữa phải *NHB53* | | 5.054.400 ₫ |
#7 | 64300-MKC-A00ZE 64300MKCA00ZE | 64300-MKC-A00ZE | Ốp giữa phải *R367C* | | 7.652.880 ₫ |
#7 | 64300-MKC-A00ZE 64300MKCA00ZE | 64300-MKC-A00ZE | Ốp giữa phải *R367C* | | 7.652.880 ₫ |
#8 | 64305-MKC-A00ZD 64305MKCA00ZD | 64305-MKC-A00ZD | Ốp giữa trái *NHB53* | | 18.423.720 ₫ |
#8 | 64305-MKC-A00ZE 64305MKCA00ZE | 64305-MKC-A00ZE | Ốp giữa trái *R367C* | | 7.652.880 ₫ |
#8 | 64305-MKC-A00ZE 64305MKCA00ZE | 64305-MKC-A00ZE | Ốp giữa trái *R367C* | | 7.652.880 ₫ |
#9 | 64311-MKC-A00 64311MKCA00 | 64311-MKC-A00 | Dẫn hướng ốp ngoài phải | | 2.649.240 ₫ |
#10 | 64312-MKC-A00 64312MKCA00 | 64312-MKC-A00 | Ốp ngoài két tản nhiệt phải | | 895.320 ₫ |
#11 | 64318-MKC-A00 64318MKCA00 | 64318-MKC-A00 | Gioăng dẫn khí A | | 158.760 ₫ |
#12 | 64321-MKC-A00 64321MKCA00 | 64321-MKC-A00 | Dẫn hướng khí trái | | 2.649.240 ₫ |
#13 | 64322-MKC-A00 64322MKCA00 | 64322-MKC-A00 | Ốp ngoài két tản nhiệt trái | | 895.320 ₫ |
#14 | 64323-MKC-A00 64323MKCA00 | 64323-MKC-A00 | Gioăng dẫn khí C | | 51.840 ₫ |
#15 | 64324-MKC-A00 64324MKCA00 | 64324-MKC-A00 | Gioăng dẫn khí D | | 87.480 ₫ |
#16 | 64328-MKC-A00 64328MKCA00 | 64328-MKC-A00 | Gioăng trước két tản nhiệt | | 78.840 ₫ |
#17 | 64331-MKC-A00 64331MKCA00 | 64331-MKC-A00 | Gioăng sau két tản nhiệt | | 87.480 ₫ |
#18 | 64332-MKC-A00 64332MKCA00 | 64332-MKC-A00 | Gioăng dẫn khí B | | 106.920 ₫ |
#19 | 64333-MKC-A00 64333MKCA00 | 64333-MKC-A00 | Gioăng ốp két tản nhiệt | | 74.520 ₫ |
#20 | 64335-MKC-A00 64335MKCA00 | 64335-MKC-A00 | Thanh đẩy ốp phải A | | 1.331.640 ₫ |
#21 | 64336-MKC-A00 64336MKCA00 | 64336-MKC-A00 | Thanh đẩy ốp phải B | | 322.920 ₫ |
#22 | 64339-MKC-A00 64339MKCA00 | 64339-MKC-A00 | Giá đỡ thanh đẩy phải | | 100.440 ₫ |
#23 | 64341-MKC-A00 64341MKCA00 | 64341-MKC-A00 | Gioăng ốp giữa trên | | 30.240 ₫ |
#24 | 64342-MKC-A00 64342MKCA00 | 64342-MKC-A00 | Gioăng ốp giữa dưới | | 54.000 ₫ |
#25 | 64345-MKC-A00 64345MKCA00 | 64345-MKC-A00 | Tấm thanh đẩy trái A | | 1.420.200 ₫ |
#26 | 64346-MKC-A00 64346MKCA00 | 64346-MKC-A00 | Tấm thanh đẩy trái B | | 322.920 ₫ |
#27 | 64347-MKC-A00 64347MKCA00 | 64347-MKC-A00 | Tấm phanh đỗ xe | | 380.160 ₫ |
#29 | 64348-MKC-A00 64348MKCA00 | 64348-MKC-A00 | Cao su tấm phanh đỗ xe | | 96.120 ₫ |
#30 | 64349-MKC-A00 64349MKCA00 | 64349-MKC-A00 | Giá đỡ thanh đẩy trái | | 100.440 ₫ |
#31 | 64355-MKC-A00 64355MKCA00 | 64355-MKC-A00 | Ống trung tâm trên | | 16.265.880 ₫ |
#32 | 64365-MKC-A00 64365MKCA00 | 64365-MKC-A00 | Ốp trong phải | | 2.185.920 ₫ |
#33 | 64366-MKC-A00 64366MKCA00 | 64366-MKC-A00 | Gioăng ốp trong | | 32.400 ₫ |
#34 | 64375-MKC-A00 64375MKCA00 | 64375-MKC-A00 | Ốp trung tâm trong trái | | 486.000 ₫ |
#35 | 77212-MFJ-D00 77212MFJD00 | 77212-MFJ-D00 | Cao su bảo vệ | | 28.080 ₫ |
#36 | 81112-MCA-S40 81112MCAS40 | 81112-MCA-S40 | Gioăng cốp | | 15.120 ₫ |
#37 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | ![]() | 6.480 ₫ |
#38 | 86211-MJK-N20 86211MJKN20 | 86211-MJK-N20 | Biển hiệu sản phẩm phải | | 722.520 ₫ |
#39 | 86212-MJK-N20 86212MJKN20 | 86212-MJK-N20 | Biển hiệu sản phẩm trái | | 722.520 ₫ |
#40 | 90102-MKA-D80 90102MKAD80 | 90102-MKA-D80 | Vít 5x14 | | 40.700 ₫ |
#42 | 90106-MBY-000 90106MBY000 | 90106-MBY-000 | Vít 5x12 | | 38.500 ₫ |
#43 | 90111-KW3-003 90111KW3003 | 90111-KW3-003 | Đai ốc | ![]() | 42.900 ₫ |
#44 | 90114-KPH-700 90114KPH700 | 90114-KPH-700 | Vít đặc biệt 5x11 | ![]() | 14.300 ₫ |
#45 | 90114-MKC-A00 90114MKCA00 | 90114-MKC-A00 | Vít 5x15 | | 75.900 ₫ |
#46 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | ![]() | 10.800 ₫ |
#46 | 90116-K2P-V61 90116K2PV61 | 90116-K2P-V61 | Chốt cài | ![]() | 10.800 ₫ |
#47 | 90301-ST0-003 90301ST0003 | 90301-ST0-003 | Đai ốc vênh 3mm | | 45.100 ₫ |
#48 | 90677-KAN-961 90677KAN961 | 90677-KAN-961 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 55.000 ₫ |
#50 | 93903-24380 9390324380 | 93903-24380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#51 | 94101-05700 9410105700 | 94101-05700 | Vòng đệm 5mm | | 17.600 ₫ |
#52 | 95701-060-1608 957010601608 | 95701-060-1608 | Bu lông 6X16 | ![]() | 5.500 ₫ |