Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 32191-MKC-A30 32191MKCA30 | 32191-MKC-A30 | Dây điện phụ túi khí | | 6.301.900 ₫ |
|
|
#2 | 50360-MKC-A30 50360MKCA30 | 50360-MKC-A30 | Giá đỡ cảm biến G | | 100.440 ₫ |
|
|
#3 | 77930-MKC-A31 77930MKCA31 | 77930-MKC-A31 | Cảm biến G | | 1.666.440 ₫ |
|
|
#4 | 77960-MKC-A31 77960MKCA31 | 77960-MKC-A31 | Túi khí | | 12.033.360 ₫ |
|
|
#5 | 77961-MKC-A30 77961MKCA30 | 77961-MKC-A30 | Thân túi khí | | 961.200 ₫ |
|
|
#6 | 77963-MKC-A30 77963MKCA30 | 77963-MKC-A30 | Giá đỡ bộ điều khiển túi khí | | 290.520 ₫ |
|
|
#7 | 77964-MKC-A30 77964MKCA30 | 77964-MKC-A30 | Giá đỡ cảm biến G | | 164.160 ₫ |
|
|
#8 | 77966-MKC-A30 77966MKCA30 | 77966-MKC-A30 | Giá đỡ bộ điều khiển túi khí | | 259.200 ₫ |
|
|
#9 | 90106-MCA-A80 90106MCAA80 | 90106-MCA-A80 | Bu lông 6x16 | | 66.000 ₫ |
|
|
#10 | 90137-S84-A01 90137S84A01 | 90137-S84-A01 | Bu lông tiếp mát | | 66.000 ₫ |
|
|
#11 | 91535-TA0-003 91535TA0003 | 91535-TA0-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
|
|
#12 | 93903-25220 9390325220 | 93903-25220 | Vít tự ren 5x12 | | 13.200 ₫ |
|
|
#13 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#14 | 94101-06800 9410106800 | 94101-06800 | VÒNG ĐỆM 6MM | | 11.000 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
|
|
#16 | 95701-080-2008 957010802008 | 95701-080-2008 | Bu lông đầu có gờ 8X20 | | 12.100 ₫ |
|
|
#17 | 96600-060-1608 966000601608 | 96600-060-1608 | Bu lông 6x16 | | 15.400 ₫ |
|