Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
# | F-48 | TEM/MÁC XE | SH 125 - SH 150 | ![]() | 0 ₫ | |
# | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 279.720 ₫ |
#1 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) | | 64.800 ₫ |
#1 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) | | 64.800 ₫ |
#2 | 44301-KWW-640 44301KWW640 | 44301-KWW-640 | Trục bánh xe trước | ![]() | 38.880 ₫ |
#3 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | ![]() | 8.640 ₫ |
#4 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | ![]() | 16.500 ₫ |
#5 | 44620-KPH-950 44620KPH950 | 44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước | ![]() | 18.360 ₫ |
#6 | 44650-K03-M50ZA 44650K03M50ZA | 44650-K03-M50ZA | Bộ vành trước *NH303M* | | 1.673.100 ₫ |
#7 | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 279.720 ₫ |
#8 | 44800-KWW-650 44800KWW650 | 44800-KWW-650 | Hộp bánh răng đo tốc độ | ![]() | 85.320 ₫ |
#9 | 44806-KWB-600 44806KWB600 | 44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) | ![]() | 10.800 ₫ |
#10 | 45001-KWW-640 45001KWW640 | 45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ | | 8.640 ₫ |
#12 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | ![]() | 11.000 ₫ |
#13 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
#14 | 91051-K03-H31 91051K03H31 | 91051-K03-H31 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 41.040 ₫ |
#14 | F-48 | TEM/MÁC XE | SH 125 - SH 150 | ![]() | 0 ₫ | |
#14 | F-48 | TEM/MÁC XE | SH 125 - SH 150 | ![]() | 0 ₫ |