Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | | 125.280 ₫ |
|
|
#2 | 38515-K94-T10 38515K94T10 | 38515-K94-T10 | Kẹp dây cảm biến | | 18.360 ₫ |
|
|
#3 | 45125-K94-T31 45125K94T31 | 45125-K94-T31 | ống dẫn dầu phanh trước A | | 465.480 ₫ |
|
|
#4 | 45126-K94-T11 45126K94T11 | 45126-K94-T11 | Ống phanh trước B | | 556.200 ₫ |
|
|
#5 | 45155-K94-T10 45155K94T10 | 45155-K94-T10 | Kẹp ống dầu phanh trước | | 60.480 ₫ |
|
|
#6 | 45156-K94-T10 45156K94T10 | 45156-K94-T10 | Kẹp ống dầu phanh trước phía dưới | | 66.960 ₫ |
|
|
#7 | 45157-K94-T10 45157K94T10 | 45157-K94-T10 | Giá bắt ống dẫn dầu phanh trước | | 58.320 ₫ |
|
|
#8 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#9 | 45510-K26-901 45510K26901 | 45510-K26-901 | Cụm xylanh phanh dầu trước | | 1.181.520 ₫ |
|
|
#10 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.480 ₫ |
|
|
#11 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 33.480 ₫ |
|
|
#12 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 23.760 ₫ |
|
|
#13 | 45520-GE2-006 45520GE2006 | 45520-GE2-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 17.280 ₫ |
|
|
#14 | 45521-K21-901 45521K21901 | 45521-K21-901 | Giá màng cao su bình chứa dầu | | 23.760 ₫ |
|
|
#15 | 45530-471-831 45530471831 | 45530-471-831 | Xylanh phanh chính | | 102.600 ₫ |
|
|
#16 | 53175-K26-901 53175K26901 | 53175-K26-901 | Tay phanh bên phải | | 193.320 ₫ |
|
|
#17 | 61361-K94-T00 61361K94T00 | 61361-K94-T00 | Giá đỡ đèn pha | | 18.360 ₫ |
|
|
#18 | 90013-GHB-660 90013GHB660 | 90013-GHB-660 | Bu lông SH 6X | | 30.800 ₫ |
|
|
#19 | 90114-KGH-900 90114KGH900 | 90114-KGH-900 | Bu lông bắt tay phanh | | 14.040 ₫ |
|
|
#20 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 17.280 ₫ |
|
|
#21 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.900 ₫ |
|
|
#22 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
|
|
#23 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#24 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#25 | 94021-060-700S 94021060700S | 94021-060-700S | Đai ốc mũ 6mm | | 15.400 ₫ |
|
|
#26 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
|
|
#27 | 96001-060-1207 960010601207 | 96001-060-1207 | Bu lông 6x12 | | 5.500 ₫ |
|
|
#28 | 96001-060-1407 960010601407 | 96001-060-1407 | Bu lông SH 6x14 | | 30.800 ₫ |
|
|
#29 | 96001-060-2507 960010602507 | 96001-060-2507 | Bu lông 6X25 | | 7.700 ₫ |
|