Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31110-KRS-901 31110KRS901 | 31110-KRS-901 | Bánh đà vô lăng điện | | 368.280 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KTL-761 31120KTL761 | 31120-KTL-761 | Cuộn dây máy phát điện | | 1.350.000 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KRS-901 31120KRS901 | 31120-KRS-901 | Cuộn dây máy phát điện | | 362.880 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KRS-860 31120KRS860 | 31120-KRS-860 | Cuộn dây máy phát điện | | 362.880 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KTL-641 31120KTL641 | 31120-KTL-641 | Cuộn dây máy phát điện | ![]() | 336.960 ₫ |
|
|
#4 | 90410-HC4-000 90410HC4000 | 90410-HC4-000 | Đệm 10MM | | 10.800 ₫ |
|
|
#5 | 93301-050-060H 93301050060H | 93301-050-060H | Bu lông 5x6 | | 6.600 ₫ |
|
|
#6 | 93301-050-100H 93301050100H | 93301-050-100H | Bu lông 5x10 | | 6.600 ₫ |
|
|
#7 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
|
|
#8 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 5.500 ₫ |
|