Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 24211-KFM-900 24211KFM900 | 24211-KFM-900 | Càng gạt số | ![]() | 174.900 ₫ |
#2 | 24261-121-742 24261121742 | 24261-121-742 | Chốt dẫn hướng càng gạt số | | 5.500 ₫ |
#3 | 24263-028-000 24263028000 | 24263-028-000 | Phanh cài chốt càng gạt số | | 5.500 ₫ |
#4 | 24301-KFL-851 24301KFL851 | 24301-KFL-851 | Heo số | ![]() | 149.600 ₫ |
#5 | 24301-KFL-850 24301KFL850 | 24301-KFL-850 | Heo số | | 163.900 ₫ |
#5 | 24320-KFL-850 24320KFL850 | 24320-KFL-850 | Vòng tiếp điểm công tắc số | ![]() | 24.200 ₫ |
#6 | 24411-GB4-771 24411GB4771 | 24411-GB4-771 | Đĩa hoa thị hãm số | ![]() | 10.800 ₫ |
#7 | 24421-200-000 24421200000 | 24421-200-000 | Chốt sang số | ![]() | 5.400 ₫ |
#8 | 24430-GB4-772 24430GB4772 | 24430-GB4-772 | Cần hãm heo số | ![]() | 45.360 ₫ |
#9 | 24435-GB4-772 24435GB4772 | 24435-GB4-772 | Lò xo cần hãm heo số | ![]() | 6.600 ₫ |
#10 | 24610-GN5-900 24610GN5900 | 24610-GN5-900 | Trục sang số | ![]() | 113.400 ₫ |
#11 | 24630-GN5-941 24630GN5941 | 24630-GN5-941 | Cần gạt bánh răng số | ![]() | 118.800 ₫ |
#12 | 24641-041-000 24641041000 | 24641-041-000 | Lò xo cần gạt bánh răng số | ![]() | 5.500 ₫ |
#12 | 24651-041-000 24651041000 | 24651-041-000 | Lò xo hồi vị trục sang số | ![]() | 11.000 ₫ |
#14 | 24652-035-000 24652035000 | 24652-035-000 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số | ![]() | 8.800 ₫ |
#16 | 91208-KB4-671 91208KB4671 | 91208-KB4-671 | Phớt dầu 11,6x24x10 | ![]() | 14.040 ₫ |
#16 | 91208-KPH-901 91208KPH901 | 91208-KPH-901 | Phớt dầu 11.6x24x10 | ![]() | 14.040 ₫ |
#17 | 94305-20062 9430520062 | 94305-20062 | Chốt lò xo 2x6 | | 5.500 ₫ |
#18 | 96220-30085 9622030085 | 96220-30085 | Chốt 3x8.5 | ![]() | 5.500 ₫ |
#19 | 96220-40100 9622040100 | 96220-40100 | Chốt 4x10 | ![]() | 11.000 ₫ |
#20 | 96700-060-1610 967000601610 | 96700-060-1610 | Bu lông chìm 6x16 | ![]() | 6.600 ₫ |