Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06530-GBG-B20 06530GBGB20 | 06530-GBG-B20 | Bộ bi phuốc #6x23 trên | ![]() | 10.800 ₫ |
#2 | 06531-GBG-B20 06531GBGB20 | 06531-GBG-B20 | Bộ bi phuốc #6x29 dưới | ![]() | 12.960 ₫ |
#3 | 50301-GN5-901 50301GN5901 | 50301-GN5-901 | Bát phuốc trên | ![]() | 21.600 ₫ |
#4 | 50302-GN5-900 50302GN5900 | 50302-GN5-900 | Bát phuốc dưới | ![]() | 23.760 ₫ |
#5 | 50306-GN5-900 50306GN5900 | 50306-GN5-900 | Đai ốc hãm cổ lái | ![]() | 0 ₫ |
#6 | 53211-GN5-900 53211GN5900 | 53211-GN5-900 | Côn phuốc trên | ![]() | 19.440 ₫ |
#7 | 53212-GN5-900 53212GN5900 | 53212-GN5-900 | Côn phuốc dưới | ![]() | 23.760 ₫ |
#8 | 53214-GN5-900 53214GN5900 | 53214-GN5-900 | Phớt chắn bụi cổ lái | ![]() | 5.400 ₫ |
#9 | 53215-GN5-900 53215GN5900 | 53215-GN5-900 | Đệm phớt chắn bụi cổ lái | ![]() | 7.560 ₫ |
#10 | 53219-KFL-D00 53219KFLD00 | 53219-KFL-D00 | CỤM TRỤC CỔ LÁI | | 601.700 ₫ |
#10 | 53219-KRS-860 53219KRS860 | 53219-KRS-860 | Cụm trục cổ lái | ![]() | 803.000 ₫ |
#10 | 53219-KTL-640 53219KTL640 | 53219-KTL-640 | Cụm trục cổ lái | ![]() | 801.900 ₫ |
#10 | 53219-KTL-680 53219KTL680 | 53219-KTL-680 | Cụm trục cổ lái | ![]() | 691.900 ₫ |
#11 | 53219-KPH-B30 53219KPHB30 | 53219-KPH-B30 | CỤM TRỤC CỔ LÁI | | 2.202.120 ₫ |
#11 | 53220-GN5-850 53220GN5850 | 53220-GN5-850 | Đai ốc cổ lái | ![]() | 25.920 ₫ |
#12 | 95801-100-4500 958011004500 | 95801-100-4500 | Bu lông 10x45 | ![]() | 11.000 ₫ |