Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06430-GCE-900 06430GCE900 | 06430-GCE-900 | BỘ MÁ PHANH | | 58.320 ₫ |
#1 | 06430-KPH-900 06430KPH900 | 06430-KPH-900 | Bộ má phanh | ![]() | 74.520 ₫ |
#2 | 40543-KEV-900 40543KEV900 | 40543-KEV-900 | Tấm điều chỉnh xích phải | ![]() | 11.880 ₫ |
#3 | 42301-GN5-730 42301GN5730 | 42301-GN5-730 | Trục bánh xe sau | ![]() | 35.640 ₫ |
#4 | 42313-GBG-B20 42313GBGB20 | 42313-GBG-B20 | Bạc bánh sau bên bát phanh | ![]() | 15.120 ₫ |
#5 | 43100-GBG-B20ZD 43100GBGB20ZD | 43100-GBG-B20ZD | Bát phanh sau *NH303M* | | 177.120 ₫ |
#5 | 43100-KPH-700ZA 43100KPH700ZA | 43100-KPH-700ZA | Bát phanh sau *NH364M* | ![]() | 167.400 ₫ |
#5 | 43100-GBG-B20ZE 43100GBGB20ZE | 43100-GBG-B20ZE | Bát phanh sau *YR271* | ![]() | 177.120 ₫ |
#6 | 43141-KTL-640 43141KTL640 | 43141-KTL-640 | Cam phanh sau | ![]() | 49.680 ₫ |
#6 | 43141-GBG-B20 43141GBGB20 | 43141-GBG-B20 | Cam phanh sau | ![]() | 46.440 ₫ |
#6 | 43141-400-010 43141400010 | 43141-400-010 | Cam phanh sau | ![]() | 133.920 ₫ |
#7 | 43141-GC5-003 43141GC5003 | 43141-GC5-003 | Cam phanh sau | ![]() | 71.280 ₫ |
#7 | 43410-086-720 43410086720 | 43410-086-720 | Cần kéo phanh sau | ![]() | 30.240 ₫ |
#7 | 43434-ME1-670 43434ME1670 | 43434-ME1-670 | Cao su cần hãm bát phanh sau | ![]() | 5.400 ₫ |
#7 | 43151-110-000 43151110000 | 43151-110-000 | Lò xo má phanh sau | ![]() | 6.480 ₫ |
#7 | 45133-028-000 45133028000 | 45133-028-000 | Lò xo má phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#7 | 45134-250-000 45134250000 | 45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#8 | 45145-121-710 45145121710 | 45145-121-710 | Vòng chỉ thị độ mòn má phanh | ![]() | 8.640 ₫ |
#9 | 90301-KCW-880 90301KCW880 | 90301-KCW-880 | Đai ốc U 6mm | ![]() | 16.200 ₫ |
#12 | 90301-KGH-901 90301KGH901 | 90301-KGH-901 | Đai ốc U 6mm | ![]() | 12.960 ₫ |
#13 | 90302-KBP-900 90302KBP900 | 90302-KBP-900 | Đai ốc đặc biệt 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#14 | 90505-425-000 90505425000 | 90505-425-000 | Vòng đệm 8mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#15 | 92811-10000 9281110000 | 92811-10000 | Bu lông A giữ bát phanh sau | ![]() | 9.900 ₫ |
#16 | 94001-060-000S 94001060000S | 94001-060-000S | Ðai ốc 6mm | ![]() | 4.320 ₫ |
#17 | 94001-080-000S 94001080000S | 94001-080-000S | Đai ốc 8mm | ![]() | 4.400 ₫ |
#18 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | ![]() | 6.600 ₫ |
#19 | 95701-060-3500 957010603500 | 95701-060-3500 | Bu lông 6x35 | ![]() | 8.800 ₫ |
#20 | 42301-KPG-900 42301KPG900 | 42301-KPG-900 | Trục bánh xe sau | ![]() | 39.960 ₫ |
#21 | 43410-KPH-900 43410KPH900 | 43410-KPH-900 | Cần kéo phanh sau | ![]() | 25.920 ₫ |
#23 | 96140-620-1010 961406201010 | 96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | ![]() | 47.520 ₫ |
#24 | 06420-KFL-850 06420KFL850 | 06420-KFL-850 | NAN HOA SAU,TRONG 10X159 | | 141.480 ₫ |
#24 | 97282-411-54P0 9728241154P0 | 97282-411-54P0 | Nan hoa A10x157(trong) | ![]() | 8.640 ₫ |
#24 | 06420-KFL-890 06420KFL890 | 06420-KFL-890 | Nan hoa sau,trong 10x156 | ![]() | 8.640 ₫ |
#25 | 97602-411-53P0 9760241153P0 | 97602-411-53P0 | Nan hoa A10x156,5(ngoài) | ![]() | 8.640 ₫ |
#25 | 06421-KFL-890 06421KFL890 | 06421-KFL-890 | Nan hoa sau,ngoài 10x155.5 | ![]() | 8.640 ₫ |
#25 | 06421-KFL-850 06421KFL850 | 06421-KFL-850 | NAN HOA SAU,NGOÀI 10X158.5 | | 141.480 ₫ |
#27 | 41201-KTL-640 41201KTL640 | 41201-KTL-640 | Nhông tải sau (36 răng) | | 82.500 ₫ |
#28 | 42303-KAN-T40 42303KANT40 | 42303-KAN-T40 | Trục ống chỉ | ![]() | 16.200 ₫ |
#29 | 96140-630-1010 961406301010 | 96140-630-1010 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi) | ![]() | 60.480 ₫ |
#30 | 41201-KTL-741 41201KTL741 | 41201-KTL-741 | Nhông tải sau (35răng) | | 333.720 ₫ |