Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15771-KV6-000 15771KV6000 | 15771-KV6-000 | Kẹp ống | | 6.600 ₫ |
|
|
#2 | 17260-KRS-T00 17260KRST00 | 17260-KRS-T00 | Hộp lọc khí | | 35.640 ₫ |
|
|
#3 | 18600-KTL-741 18600KTL741 | 18600-KTL-741 | Bộ van hút khí | | 640.440 ₫ |
|
|
#4 | 18625-KTL-740 18625KTL740 | 18625-KTL-740 | Giá bắt van hút khí | | 203.040 ₫ |
|
|
#5 | 18640-KRS-600 18640KRS600 | 18640-KRS-600 | ống cấp khí | | 79.200 ₫ |
|
|
#6 | 18645-MT4-730 18645MT4730 | 18645-MT4-730 | Gioăng ống cấp khí | | 15.120 ₫ |
|
|
#7 | 18652-KTL-740 18652KTL740 | 18652-KTL-740 | ống a van cấp khí | | 103.680 ₫ |
|
|
#8 | 18653-KTL-740 18653KTL740 | 18653-KTL-740 | ống b van cấp khí | | 189.000 ₫ |
|
|
#9 | 18654-KTL-740 18654KTL740 | 18654-KTL-740 | ống c van cấp khí | | 109.080 ₫ |
|
|
#10 | 18655-KTL-740 18655KTL740 | 18655-KTL-740 | ống pb | | 63.720 ₫ |
|
|
#11 | 19509-KPH-900 19509KPH900 | 19509-KPH-900 | Kẹp ống D19 | | 12.100 ₫ |
|
|
#12 | 90678-MN5-000 90678MN5000 | 90678-MN5-000 | Kẹp ống nhiên liệu | | 19.800 ₫ |
|
|
#13 | 95002-02070 9500202070 | 95002-02070 | Vòng giữ ống dẫn xăng B7 | | 5.500 ₫ |
|
|
#14 | 95701-060-0800 957010600800 | 95701-060-0800 | Bu lông 6x8 | | 5.500 ₫ |
|
|
#15 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#16 | 96001-060-1800 960010601800 | 96001-060-1800 | Bu lông 6x18 | | 7.700 ₫ |
|