45150-K93-N01 | Cụm ngàm phanh trước bên trái
45150-K81-N01 | Cụm ngàm phanh trước bên trái
45150-K66-V91 | Cụm ngàm phanh trước
45126-KVG-V20 | ống dẫn dầu phanh trước
44830-KVB-900 | Dây công tơ mét
44806-KVB-911 | Bánh răng đo tốc độ (21 răng)
44712-KVB-951 | SĂM TRƯỚC
44712-KVB-901 | Săm trước (IRC)(80/9014B)
44711-KVG-V41 | Lốp trước (IRC)(80/9014 40P)
44711-KVG-V40 | Lốp trước (IRC)(80/9014 40P)
44711-KVG-B01 | Lốp trước (CHE)(80/9014 40P)
44711-KVB-951 | Lốp trước (80/90-14M/C 40P)