Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 53205-KPH-B31ZR 53205KPHB31ZR | 53205-KPH-B31ZR | Nắp trước tay lái *R161P* | ![]() | 395.280 ₫ |
#2 | 53206-KTM-901 53206KTM901 | 53206-KTM-901 | Nắp sau tay lái | ![]() | 420.120 ₫ |
#3 | 61100-KPH-900YE 61100KPH900YE | 61100-KPH-900YE | Chắn bùn A trước *R161P* | ![]() | 1.546.560 ₫ |
#4 | 61200-KPH-900 61200KPH900 | 61200-KPH-900 | Chắn bùn B trước | ![]() | 180.360 ₫ |
#5 | 64200-KTM-900ZF 64200KTM900ZF | 64200-KTM-900ZF | Bộ ốp yếm phải *R161* | ![]() | 536.760 ₫ |
#6 | 64250-KTM-900ZF 64250KTM900ZF | 64250-KTM-900ZF | Bộ ốp yếm trái R161 | ![]() | 545.400 ₫ |
#7 | 64300-KPH-690ZL 64300KPH690ZL | 64300-KPH-690ZL | Bộ mặt nạ trước *R161P* | ![]() | 440.640 ₫ |
#8 | 64310-KPH-900ZF 64310KPH900ZF | 64310-KPH-900ZF | Tấm nhựa phía dưới *NH359M* | ![]() | 196.560 ₫ |
#9 | 64320-KTM-640 64320KTM640 | 64320-KTM-640 | ốp ống yếm chính | ![]() | 75.600 ₫ |
#10 | 64325-KPH-900YE 64325KPH900YE | 64325-KPH-900YE | ốp nhựa trung tâm *R161P* | ![]() | 168.480 ₫ |
#11 | 64435-KPH-900 64435KPH900 | 64435-KPH-900 | ốp nhựa phải bắt tấm yếm xe | ![]() | 37.800 ₫ |
#12 | 64445-KPH-900 64445KPH900 | 64445-KPH-900 | ốp nhựa trái bắt tấm yếm xe | ![]() | 54.000 ₫ |
#13 | 64600-KTM-900ZB 64600KTM900ZB | 64600-KTM-900ZB | Bộ ốp sườn phải *R161P* | ![]() | 766.800 ₫ |
#14 | 64650-KTM-900ZB 64650KTM900ZB | 64650-KTM-900ZB | Bộ ốp sườn trái *R161P* | ![]() | 678.240 ₫ |
#15 | 64700-KTM-900ZF 64700KTM900ZF | 64700-KTM-900ZF | Bộ cánh yếm phải *R161P* | ![]() | 429.840 ₫ |
#16 | 64750-KTM-900ZF 64750KTM900ZF | 64750-KTM-900ZF | Bộ cánh yếm trái *R161P* | ![]() | 429.840 ₫ |
#17 | 80100-KPH-900 80100KPH900 | 80100-KPH-900 | Chắn bùn sau | ![]() | 303.480 ₫ |
#18 | 83510-KPH-900YK 83510KPH900YK | 83510-KPH-900YK | ốp đuôi sau *R161P* | ![]() | 77.760 ₫ |