Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 53205-K12-V00ZJ 53205K12V00ZJ | 53205-K12-V00ZJ | Nắp trước tay lái *NHB18M* | ![]() | 154.440 ₫ |
#2 | 53206-K12-V00ZJ 53206K12V00ZJ | 53206-K12-V00ZJ | Nắp sau tay lái *NHB18M* | ![]() | 165.240 ₫ |
#3 | 53207-K12-V00 53207K12V00 | 53207-K12-V00 | Trang trí nắp tay lái | ![]() | 214.920 ₫ |
#4 | 53215-K12-V00ZB 53215K12V00ZB | 53215-K12-V00ZB | Nắp mặt đồng hồ tốc độ *NH411M* | ![]() | 106.920 ₫ |
#5 | 61200-K12-V00ZC 61200K12V00ZC | 61200-K12-V00ZC | Bộ chắn bùn trước *NHB18* | ![]() | 271.080 ₫ |
#6 | 64300-K2T-V00ZG 64300K2TV00ZG | 64300-K2T-V00ZG | Bộ mặt nạ trước *NHB18M* | ![]() | 176.040 ₫ |
#7 | 64302-K2T-V00 64302K2TV00 | 64302-K2T-V00 | Trang trí mặt nạ trước | ![]() | 201.960 ₫ |
#8 | 64310-K2T-V00ZB 64310K2TV00ZB | 64310-K2T-V00ZB | Ốp sàn *NH1* | ![]() | 259.200 ₫ |
#9 | 64315-K2T-V00 64315K2TV00 | 64315-K2T-V00 | Ốp phía dưới | ![]() | 75.600 ₫ |
#10 | 64320-K2T-V00 64320K2TV00 | 64320-K2T-V00 | Ốp trong phía trước | ![]() | 60.480 ₫ |
#11 | 64350-K12-V00ZJ 64350K12V00ZJ | 64350-K12-V00ZJ | Ốp trước phải *NHB18M* | ![]() | 162.000 ₫ |
#12 | 64360-K12-V00ZJ 64360K12V00ZJ | 64360-K12-V00ZJ | Ốp trước trái *NHB18M* | ![]() | 162.000 ₫ |
#13 | 80105-K2T-V00ZB 80105K2TV00ZB | 80105-K2T-V00ZB | Chắn bùn sau *NH1* | ![]() | 86.400 ₫ |
#14 | 80107-K2T-V00 80107K2TV00 | 80107-K2T-V00 | Chắn bùn sau bên trong | ![]() | 58.320 ₫ |
#15 | 80151-K12-V00ZK 80151K12V00ZK | 80151-K12-V00ZK | Ốp trung tâm trên | ![]() | 93.960 ₫ |
#16 | 80152-K2T-V00ZB 80152K2TV00ZB | 80152-K2T-V00ZB | Ốp nhựa trung tâm dưới *NH1* | ![]() | 54.000 ₫ |
#17 | 81140-K12-V00ZK 81140K12V00ZK | 81140-K12-V00ZK | Ốp trên bên trong *NHB18M* | ![]() | 214.920 ₫ |
#18 | 81142-K2T-V10ZB 81142K2TV10ZB | 81142-K2T-V10ZB | Hộc chứa đồ trong *NH1* | | 66.960 ₫ |
#19 | 81145-K12-V00ZJ 81145K12V00ZJ | 81145-K12-V00ZJ | Nắp khẩn cấp *NHB18M* | ![]() | 64.800 ₫ |
#20 | 81150-K2T-V00ZB 81150K2TV00ZB | 81150-K2T-V00ZB | Ốp dưới bên trong *NH1* | ![]() | 167.400 ₫ |
#21 | 81160-K12-V00ZJ 81160K12V00ZJ | 81160-K12-V00ZJ | Nắp khoang chứa đồ *NHB18M* | ![]() | 50.760 ₫ |
#22 | 81260-K2T-V00ZB 81260K2TV00ZB | 81260-K2T-V00ZB | Hộc để đồ *NH1* | | 518.400 ₫ |
#23 | 83503-K12-V00ZH 83503K12V00ZH | 83503-K12-V00ZH | Ốp đuôi sau dưới *NHB18M* | | 71.280 ₫ |
#24 | 83510-K2T-V00ZF 83510K2TV00ZF | 83510-K2T-V00ZF | Ốp sàn bên phải *NHB18M* | ![]() | 190.080 ₫ |
#25 | 83511-K2T-V00ZA 83511K2TV00ZA | 83511-K2T-V00ZA | Ốp để chân sau phải *NH1* | ![]() | 36.720 ₫ |
#26 | 83550-K2T-V20ZA 83550K2TV20ZA | 83550-K2T-V20ZA | Bộ ốp sườn phải *NHB18* | ![]() | 302.400 ₫ |
#27 | 83603-K2T-V10ZB 83603K2TV10ZB | 83603-K2T-V10ZB | Bộ ốp giữa đuôi sau *NHB18* | ![]() | 102.600 ₫ |
#28 | 83610-K2T-V00ZF 83610K2TV00ZF | 83610-K2T-V00ZF | Ốp sàn bên trái *NHB18M* | ![]() | 190.080 ₫ |
#29 | 83611-K2T-V00ZA 83611K2TV00ZA | 83611-K2T-V00ZA | Ốp để chân sau trái *NH1* | ![]() | 36.720 ₫ |
#30 | 83650-K2T-V20ZA 83650K2TV20ZA | 83650-K2T-V20ZA | Bộ ốp sườn trái *NHB18* | ![]() | 302.400 ₫ |